Sạt lở, sụt lún, không chỉ là thiệt hại vật chất, mà còn là sự báo hiệu cho một chuỗi hệ lụy lớn hơn: Đất đang mất, nước đang đổi dòng, lòng người bất an...
Theo thống kê mới đây của Viện Quy hoạch thủy lợi miền Nam, có khoảng 300 km bờ biển đang bị sạt lở, khoảng 800 điểm sạt lở với chiều dài hơn 1.000 km đã được ghi nhận khắp các tỉnh đồng bằng. Tốc độ sụt lún đất từ 10 đến 30 mm mỗi năm, diện tích rừng ngập mặn co hẹp, xâm nhập mặn len sâu vào nội địa… Đó là những diễn biến không còn mang tính cảnh báo xa vời, mà là thực tế hằng ngày đang tàn phá môi sinh và sinh kế của hàng chục triệu người dân miền tây.
Song, điều khiến chúng ta phải suy ngẫm sâu xa không chỉ là sức tàn phá của thiên tai, mà là những nguyên nhân bắt nguồn từ chính con người. Các nhà khoa học đã nhiều lần chỉ ra rằng, việc khai thác cát bừa bãi, đào sâu hút cạn lòng sông; tình trạng bơm hút nước ngầm vô tội vạ; sự biến dạng dòng chảy do hệ thống đập thủy điện… chính là những “lưỡi dao” cắt dần sự sống của vùng đất phù sa.
Thêm vào đó, những mô hình phát triển kinh tế nặng về can thiệp thô bạo vào tự nhiên, như làm đê bao khép kín, ngăn mặn tuyệt đối để trồng lúa, tưởng chừng đem lại an ninh lương thực, nhưng lại dẫn đến cái giá đắt hơn về dài hạn. Khi vùng nước ngọt không còn linh hoạt chuyển đổi, các mô hình nuôi thủy sản nước mặn, nước lợ, vốn hiệu quả kinh tế cao hơn cũng dần bị bóp nghẹt. Trong khi đó, những vùng đất “khóa mặn giữ ngọt” ngày càng trở nên mẫn cảm, dễ tổn thương trước tác động của mưa lớn, triều cường, lũ bất thường...
Sự phát triển ồ ạt mà thiếu kiểm soát, thiếu quy hoạch tổng thể theo hệ sinh thái vùng đang đẩy Đồng bằng sông Cửu Long tới ngưỡng giới hạn. Đó là ranh giới giữa sống hài hòa với tự nhiên và sự phản kháng dữ dội của tự nhiên.
Nghị quyết số 24-NQ/TW (ngày 3/6/2013) của Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã xác lập: Bảo vệ môi trường vừa là mục tiêu, vừa là nội dung cốt lõi của phát triển bền vững. Đến năm 2017, Nghị quyết số 120/ NQ-CP (ngày 17/11/2017) của Chính phủ đã cụ thể hóa tầm nhìn đó bằng nguyên tắc “thuận thiên” - sống chung với lũ, nước mặn, nước lợ, thay vì đối đầu, cưỡng bức tự nhiên.
Tuy nhiên, từ quan điểm chính sách đến thực tiễn triển khai vẫn là khoảng cách lớn. Không ít địa phương vẫn đang bị cuốn vào vòng xoáy tăng trưởng ngắn hạn, chạy theo chỉ tiêu kinh tế, khiến những nguyên tắc “thuận thiên” chưa được thấm nhuần vào từng quyết định, từng dự án. Trong khi đó, những thiệt hại ngày càng lớn do sạt lở, sụt lún, mất đất, xâm nhập mặn… lại chính là “hóa đơn” mà tự nhiên đang gửi đến cho con người.
Đã đến lúc các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long cần nghiêm túc rà soát lại chiến lược phát triển của mình, đặt câu hỏi lớn: Trong 10 năm, 20 năm nữa, chúng ta có còn đất để canh tác, còn nước để sinh hoạt, biển sạch để nuôi trồng? Việc đầu tư cho những mô hình kinh tế thích ứng, thuận thiên như nuôi biển, nuôi trồng thủy sản nước lợ, phát triển lâm nghiệp bền vững, du lịch sinh thái… cần được xem là định hướng trọng tâm, không thể trì hoãn.
Đồng thời, các chính sách kiểm soát khai thác tài nguyên, nhất là cát sông, nước ngầm cần được siết chặt và minh bạch, không đánh đổi tương lai của vùng đất cho những lợi ích ngắn ngủi. Các công trình hạ tầng bảo vệ bờ sông, bờ biển không thể tiếp tục xây dựng theo cách đối phó, manh mún, mà cần đặt trong quy hoạch tổng thể vùng - với sự phối hợp liên tỉnh, liên ngành, thậm chí liên quốc gia trên toàn lưu vực sông Mê Công.
Quan trọng hơn cả, “thuận thiên” không chỉ là một khẩu hiệu, mà phải trở thành lối sống, thành tư duy phát triển xuyên suốt từ cấp quản lý đến người dân. Chỉ khi biết tôn trọng quy luật tự nhiên, biết cư xử ôn hòa với đất-nước-rừng-biển, thì chúng ta mới có thể kỳ vọng vào một Đồng bằng sông Cửu Long hồi sinh, phát triển hài hòa và bền vững trong thời đại biến đổi khí hậu.
Không ai có thể sống yên giữa một vùng đất đang ngày đêm nứt vỡ. Nhưng nếu biết quay về với những giá trị cốt lõi của tự nhiên, thì chính tự nhiên sẽ hồi đáp bằng sự bao dung, bền bỉ như cách nó đã nuôi dưỡng châu thổ này suốt hàng nghìn năm qua.