Tổng quan Báo chí Các mạng Việt Nam giai đoạn 1986-2005:

Đổi mới, hội nhập
và chuyển mình bước vào
kỷ nguyên số hóa

Giai đoạn 1986-2005 đánh dấu một chương đầy biến động và chuyển mình mạnh mẽ trong lịch sử báo chí Việt Nam, gắn liền với công cuộc Đổi mới do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo, đồng thời đón nhận những bước tiến vượt bậc của công nghệ thông tin, đặc biệt là sự ra đời và phát triển của Internet.

Đại hội lần thứ VI của Đảng (12/1986) với đường lối Đổi mới toàn diện đã tạo ra một bầu không khí cởi mở chưa từng có trong đời sống chính trị, kinh tế và xã hội, từ đó tác động sâu sắc đến diện mạo và vai trò của báo chí. Đại hội nhấn mạnh “Phát triển các phương tiện thông tin đại chúng, nâng cao chất lượng thông tin”. Dưới tác động của đường lối Đổi mới, báo chí Việt Nam đã trải qua một quá trình chuyển mình sâu sắc, thay đổi cả về vai trò, chức năng, nội dung, thể loại và sự phát triển của các loại hình.

Bầu không khí đổi mới do Đại hội VI của Đảng đã quyết định sự chuyển mình mạnh mẽ nhất trong lịch sử báo chí cách mạng Việt Nam. Báo chí đã bám sát những bước tiến của đất nước trong thời kỳ mới. Các cơ quan báo chí đã thay đổi để làm tốt sứ mệnh thông tin tuyên truyền, phục vụ sự nghiệp cách mạng và đáp ứng nhu cầu thông tin của nhân dân. Đại hội VI (1986) của Đảng nhấn mạnh báo chí phải bảo đảm tính chân thực, nâng cao chất lượng, tăng cường tính quần chúng và tính chiến đấu, khắc phục tình trạng giản đơn, đơn điệu, hời hợt, sáo rỗng, một chiều.

Điều này thể hiện sự dịch chuyển từ việc chỉ truyền đạt thông tin một chiều sang đa chiều, phản ánh tâm tư, nguyện vọng chính đáng của nhân dân. Báo chí giai đoạn này không chỉ là công cụ tuyên truyền mà còn là "tấm gương phản ánh tình hình mọi mặt của đời sống xã hội, nhà báo là thư ký của thời đại". Sự nhận thức về chức năng của báo chí đã sâu sắc hơn, từ việc truyền đạt chỉ thị sang việc ghi nhận, phân tích và phản ánh thực tiễn xã hội một cách toàn diện, khuyến khích sự cởi mở và đối thoại trong xã hội.

Trong giai đoạn này, báo chí đã phát huy vai trò xung kích trong cuộc đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực và các tệ nạn xã hội. Từ năm 1987, hàng loạt bài phê phán tiêu cực tham nhũng được đăng tải trên nhiều tờ báo, mở rộng trên nhiều lĩnh vực và đối tượng. Các bài viết nêu rõ vụ việc, phân tích nguyên nhân, đối tượng, tác hại và trách nhiệm, khẳng định chống tiêu cực, tham nhũng không có vùng cấm, cần sự tham gia của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội.

Đặc biệt, sự xuất hiện của loạt bài "Những việc cần làm ngay" của Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh với bút danh N.V.L trên Báo Nhân Dân từ 1987-1990, đã tạo ra luồng sinh khí mới trong xã hội, khuyến khích báo chí tham gia tích cực vào mặt trận chống tiêu cực, làm trong sạch bộ máy Đảng, Nhà nước. Việc báo chí mạnh dạn đăng tải các bài phê phán tham nhũng, tiêu cực và sự khuyến khích từ cấp lãnh đạo cao nhất để báo chí tham gia vào công cuộc làm trong sạch bộ máy đã cho thấy một sự thay đổi đáng kể trong chính sách quản lý báo chí, tạo niềm tin trong công chúng.

Về thông tin đối ngoại, báo chí đã tích cực làm cho cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài và nhân dân thế giới hiểu rõ hơn đường lối, chính sách đúng đắn của Đảng, Nhà nước, thành tựu đổi mới của Việt Nam.

Trong giai đoạn 1986-1995, các loại hình báo chí truyền thống như báo in, phát thanh và truyền hình đều có những bước phát triển đáng kể. Nhiều tờ báo in đã thay đổi để nâng cấp về nội dung và hình thức, thay thế các chuyên trang, chuyên mục mới phù hợp với thực tế và nhu cầu bạn đọc, sử dụng đa dạng các thể loại báo chí. Sự mở rộng và đa dạng hóa của báo in cho thấy khả năng thích ứng với nhu cầu thông tin mới của công chúng trong bối cảnh thị trường. Các tòa soạn đã chủ động cải tiến để thu hút độc giả và quảng cáo, không còn bị giới hạn bởi khuôn khổ cứng nhắc của thời bao cấp.

Đối với phát thanh và truyền hình, Đại hội VII của Đảng (1991) đã nhấn mạnh việc tăng đầu tư phương tiện phát thanh, truyền hình, đưa thông tin đến mọi vùng của đất nước, đến phần lớn các gia đình. Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) đã có những bước đổi mới đáng kể, công bố biểu trưng mới, đổi tên các chương trình thành VTV1, VTV2 (1994), phát sóng thử nghiệm VTV3 (1994) và phát hành Tạp chí Truyền hình số đầu tiên (1994). Đặc biệt, từ ngày 1/1/1995, toàn bộ chương trình của Đài Truyền hình Việt Nam đã được phát qua vệ tinh, cho phép Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh tiếp nhận.

Phát thanh và truyền hình đã tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ để mở rộng phạm vi tiếp cận và đa dạng hóa nội dung. Việc sử dụng vệ tinh là một bước tiến công nghệ đáng kể trong việc truyền tải thông tin, giúp truyền hình tiếp cận được nhiều đối tượng khán giả hơn trên toàn quốc, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa, khẳng định vai trò là phương tiện thông tin đại chúng thiết yếu. Năm 1995, VTV lần đầu tiên thực hiện truyền hình trực tiếp một sự kiện chính trị-lịch sử quan trọng (Lễ kỷ niệm 20 năm Ngày Giải phóng miền nam).

Để điều chỉnh hoạt động báo chí trong bối cảnh Đổi mới, Luật Báo chí 1989 đã được Quốc hội thông qua vào ngày 28/12/1989. Luật này đặt ra nhiệm vụ quan trọng về tự do báo chí, bảo vệ quyền lợi của cán bộ, phóng viên và nhân viên báo chí, đồng thời quy định các trách nhiệm và quyền hạn của các tổ chức, cá nhân trong việc thông tin và xuất bản. Luật Báo chí 1989 quy định báo chí Việt Nam gồm báo in, báo nói, báo hình.

Sự ra đời của Luật Báo chí 1989 ngay sau Đại hội VI thể hiện nỗ lực của Nhà nước trong việc tạo ra một hành lang pháp lý cho hoạt động báo chí. Luật này vừa bảo đảm "quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận" nhưng đồng thời cũng quy định rõ "trong khuôn khổ pháp luật" và "phù hợp với lợi ích của chủ nghĩa xã hội và của nhân dân". Điều này cho thấy sự cân bằng giữa mở cửa và kiểm soát.

Giai đoạn 1995-2005 đánh dấu sự tiếp nối và đi sâu của công cuộc Đổi mới, chuyển đổi mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Việc Việt Nam hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới không chỉ mở ra các cơ hội kinh tế mà còn tạo ra một "thế giới phẳng" về thông tin. Điều này buộc báo chí phải mở rộng tầm nhìn, cập nhật thông tin quốc tế nhanh hơn và phản ánh đa chiều hơn về các vấn đề toàn cầu, đồng thời đối mặt với sự cạnh tranh thông tin từ bên ngoài.

Sự xuất hiện của Internet là yếu tố then chốt định hình báo chí Việt Nam trong giai đoạn 1995-2005. Việt Nam chính thức hòa mạng Internet toàn cầu vào ngày 19/11/1997. Sự phổ cập Internet, dù ban đầu còn hạn chế về tốc độ và chi phí, đã tạo ra một kênh phân phối thông tin hoàn toàn mới, phá vỡ giới hạn về không gian và thời gian của báo chí truyền thống. Điều này là chất xúc tác trực tiếp cho sự ra đời của báo điện tử, một loại hình báo chí có khả năng cập nhật tức thời và tiếp cận độc giả toàn cầu.

Đến năm 2005, số lượng người dùng Internet tại Việt Nam đã vượt mốc 10 triệu. Ngay sau khi Internet chính thức có mặt, các báo điện tử tiên phong đã nhanh chóng ra đời. Tạp chí Quê Hương điện tử, của Ủy ban về người Việt Nam ở nước ngoài, được coi là tờ báo trực tuyến đầu tiên của Việt Nam, phát hành số đầu tiên vào ngày 6/2/1997 và chính thức khai trương vào ngày 3/12/1997. Tiếp đó, báo điện tử VietNamNet ra đời vào ngày 19/12/1997, ban đầu với tên gọi Mạng thông tin trực tuyến VASC Orient. Năm 1998, Báo Nhân Dân điện tử chính thức phát hành trên mạng Internet. Năm 1999, Báo Lao Động điện tử ra đời.

Đến tháng 6/2004, đã có khoảng hơn 50 tờ báo điện tử được cấp phép và đi vào hoạt động. Sự ra đời gần như đồng thời của các phiên bản điện tử của các tờ báo tiên phong ngay sau khi Internet chính thức có mặt tại Việt Nam cho thấy tầm nhìn chiến lược của các cơ quan báo chí và nhà nước trong việc nắm bắt công nghệ mới. Điều này không chỉ là một sự bổ sung về hình thức mà còn là sự khởi đầu của một cuộc cách mạng về cách thức sản xuất và tiêu thụ thông tin.

Đồng chí Nguyễn Phú Trọng, Ủy viên Bộ Chính trị kiểm tra dữ liệu phát báo trong ngày khai trương Báo Nhân Dân điện tử, 21/6/1998.

Đồng chí Nguyễn Phú Trọng, Ủy viên Bộ Chính trị kiểm tra dữ liệu phát báo trong ngày khai trương Báo Nhân Dân điện tử, 21/6/1998.

Báo điện tử được coi là "hình thức báo chí thứ tư", kết hợp những ưu thế của báo in, báo nói, báo hình và sử dụng công nghệ cao. Ưu điểm nổi bật của loại hình này là khả năng đa phương tiện (tích hợp văn bản, hình ảnh tĩnh, hình ảnh động, đồ họa, âm thanh, video), tính tức thời và phi định kỳ (thông tin được cập nhật hàng giờ, thậm chí hàng phút), tính tương tác cao với độc giả (phản hồi, diễn đàn, bỏ phiếu) và khả năng lưu trữ, tìm kiếm thông tin vượt trội.

Trong bối cảnh báo chí điện tử hình thành, phát triển và chiếm ưu thế một cách nhanh chóng, các loại hình báo chí truyền thống như báo in, phát thanh và truyền hình cũng buộc phải thích nghi để duy trì vai trò và ảnh hưởng của mình. Báo in, là loại hình báo chí ra đời sớm nhất, có ưu điểm về tính phổ cập nhưng lại hạn chế trong việc đăng tải đa phương tiện, thông tin chậm và khả năng tương tác kém với độc giả.

Sự ra đời của Internet và báo điện tử đã tạo ra một môi trường cạnh tranh mới, khiến báo in dần lui về phía sau, nhường "không gian tương tác" cho báo mạng điện tử. Tuy nhiên, thay vì bị thay thế hoàn toàn, các tờ báo in hàng đầu như Báo Thanh Niên và Báo Tuổi Trẻ đã nhanh chóng phát triển phiên bản điện tử (Thanh Niên Online, Tuổi Trẻ Online) và vươn lên mạnh mẽ, chứng tỏ tính báo chí chuyên nghiệp của họ được truyền tải hiệu quả vào các tờ báo trực tuyến. Sự trỗi dậy của báo điện tử không loại bỏ báo in mà thúc đẩy các tờ báo in truyền thống phải "số hóa" và tạo ra phiên bản trực tuyến. Điều này cho thấy một xu hướng hội tụ ban đầu, nơi các thương hiệu báo chí lâu đời tìm cách mở rộng phạm vi tiếp cận và duy trì ảnh hưởng trong môi trường số, thay vì bị thay thế hoàn toàn.

Sự xuất hiện của báo điện tử đã tạo ra một môi trường cạnh tranh mới trong ngành báo chí, không chỉ giữa các báo điện tử thuần túy mà còn giữa báo điện tử và các phiên bản trực tuyến của báo in. Các mô hình báo điện tử chuyên nghiệp như VietNamNet và VnExpress nhanh chóng có sức hút độc giả mạnh mẽ hơn so với báo in truyền thống.

Đến năm 2004, các tờ báo điện tử phiên bản của báo in như Tuổi Trẻ Online và Thanh Niên Online đã vươn lên mạnh mẽ, cạnh tranh thị phần độc giả trực tuyến với VnExpress và VietNamNet. Cuộc cạnh tranh này thúc đẩy các cơ quan báo chí phải nâng cao chất lượng nội dung, đa dạng hóa hình thức trình bày và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng để thu hút và giữ chân độc giả.

Để đáp ứng sự phát triển nhanh chóng của báo chí trong kỷ nguyên mới, đặc biệt là sự ra đời của báo chí điện tử, khung pháp lý và chính sách quản lý báo chí tại Việt Nam đã được điều chỉnh và bổ sung đáng kể trong giai đoạn 1995-2005. Luật Báo chí số 12/1999/QH10, ban hành ngày 12/6/1999, đã sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Báo chí năm 1989.

Văn bản này đã mở rộng định nghĩa "báo chí Việt Nam" để bao gồm báo in, báo nói, báo hình, và đặc biệt là "báo chí điện tử" (truyền trên mạng thông tin máy tính). Việc sửa đổi này cho thấy sự công nhận và nỗ lực pháp lý hóa một loại hình truyền thông mới, phản ánh sự chủ động của Nhà nước trong việc tạo hành lang pháp lý để quản lý và định hướng sự phát triển của báo chí trong kỷ nguyên số, đồng thời khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng trong hoạt động báo chí.

Luật Báo chí sửa đổi 1999 cũng quy định chi tiết về nhiệm vụ và quyền hạn của báo chí, quyền và nghĩa vụ của nhà báo, quy định về cải chính thông tin sai lệch, và các nội dung quản lý nhà nước về báo chí. Mục đích cao nhất của Luật Báo chí là đảm bảo quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân, phù hợp với lợi ích của Nhà nước và nhân dân. Luật cũng quy định về việc cấp, thu hồi giấy phép hoạt động báo chí và thẻ nhà báo, nhằm duy trì trật tự và định hướng trong hoạt động báo chí.

Bên cạnh Luật Báo chí, các nghị định chuyên biệt về quản lý Internet và thông tin điện tử cũng được ban hành để kiểm soát không gian mạng. Nổi bật là Nghị định số 55/2001/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet. Nghị định này đã quy định rõ các hành vi bị cấm trên Internet, bao gồm các hoạt động chống lại nhà nước, gây phương hại an ninh quốc gia, tiết lộ bí mật nhà nước, đưa thông tin xuyên tạc, vu khống, quảng cáo hàng cấm, gây rối hệ thống, đánh cắp mật khẩu và cài đặt virus.

Giai đoạn 1986-2005 thực sự là một thập kỷ bản lề, nơi báo chí Việt Nam không chỉ bám sát mà còn là một lực lượng tiên phong, đồng hành cùng đất nước vượt qua khủng hoảng và đạt được những thành tựu quan trọng trong công cuộc đổi mới. Báo chí đã chuyển mình mạnh mẽ, từ công cụ tuyên truyền thuần túy sang diễn đàn đa chiều, phản ánh sâu sắc thực tiễn Đổi Mới.

Nội dung báo chí đa dạng hóa, phản ánh sâu rộng hơn các vấn đề kinh tế-xã hội trong bối cảnh Đổi mới và hội nhập, đồng thời vẫn giữ vững định hướng chính trị. Đặc biệt là mảng báo chí điều tra chống tiêu cực đã tạo dấu ấn mạnh mẽ, thể hiện tinh thần "không có vùng cấm" và sự dấn thân của các nhà báo. Các loại hình báo chí truyền thống như báo in, phát thanh, truyền hình đều có bước phát triển về chất và lượng, mở rộng phạm vi tiếp cận thông qua việc tăng số lượng ấn phẩm, số trang, và ứng dụng công nghệ mới như phát sóng vệ tinh.

Khung pháp lý được bổ sung kịp thời với Luật Báo chí 1989 và Luật Báo chí 1999 sửa đổi, cùng các nghị định về Internet, tạo hành lang pháp lý cho sự phát triển và quản lý ngành. Đội ngũ nhà báo phát triển nhanh chóng về số lượng và chất lượng, có những cây bút tiên phong dũng cảm, góp phần quan trọng vào việc định hình vai trò mới của báo chí trong xã hội. Thói quen tiếp nhận thông tin của công chúng cũng có sự thay đổi rõ rệt, hướng tới sự chủ động và tương tác.

Tuy nhiên, giai đoạn này cũng bộc lộ nhiều thách thức lớn về công nghệ, quản lý nội dung, cạnh tranh gay gắt và những vấn đề về đạo đức nghề nghiệp, đặc biệt là xu hướng thương mại hóa và giật gân, câu khách. Những thách thức này đòi hỏi sự điều chỉnh liên tục từ cả cơ quan quản lý và bản thân các tòa soạn để cân bằng giữa phát triển công nghệ, yêu cầu thị trường và vai trò định hướng xã hội.

Giai đoạn 1995-2005 không chỉ là một giai đoạn chuyển đổi mà còn là "phòng thí nghiệm" cho báo chí Việt Nam, nơi các mô hình mới được thử nghiệm và các thách thức được nhận diện. Những bài học và nền tảng được xây dựng trong thập kỷ này sẽ có tác động sâu rộng, định hình chiến lược phát triển báo chí trong tương lai.

Cụ thể, sự phát triển bùng nổ của Internet và báo điện tử đã đặt nền móng vững chắc cho kỷ nguyên truyền thông số ở Việt Nam. Những kinh nghiệm về quản lý, thích nghi công nghệ và định hướng nội dung từ giai đoạn này là bài học quý giá cho sự phát triển của báo chí trong bối cảnh chuyển đổi số sâu rộng hơn. Báo chí Việt Nam đã khẳng định vai trò là một "binh chủng" đặc biệt trên mặt trận tư tưởng, văn hóa, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.

Xuất bản: 6/2025
Tổ chức thực hiện: HỒNG MINH - PGS,TS ĐINH THỊ THU HẰNG
Nội dung: TS Nguyễn Thùy Vân Anh
Biên tập: BÔNG MAI
Trình bày: DUY LONG