Các FTA này góp phần gia tăng quy mô thương mại Việt Nam, tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường xuất nhập khẩu, nhất là trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động không ngừng và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là doanh nghiệp Việt Nam đã thật sự khai thác hết tiềm năng từ các FTA hay chưa và Nhà nước cần làm gì để biến các hiệp định này thành “chìa khóa vàng” thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn mới.
Báo cáo của Bộ Tài chính cho biết, kim ngạch xuất nhập khẩu sáu tháng năm 2025 của Việt Nam đạt 432,03 tỷ USD, tăng 16,1%, trong đó xuất khẩu đạt 219,83 tỷ USD, tăng 14,4% so với cùng kỳ. Các thị trường FTA chủ lực như Liên minh châu Âu (EU) cũng ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể, với kim ngạch xuất khẩu đạt 27,3 tỷ USD, tăng 10% so với cùng kỳ. Rõ ràng, quy mô xuất nhập khẩu của Việt Nam đã không ngừng tăng và “trái ngọt” từ tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế là không thể phủ nhận. Mặc dù vậy, theo các chuyên gia, tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA còn thấp, chỉ đạt khoảng 37% (năm 2024), thấp hơn kỳ vọng (40%-45%). Điều này cho thấy doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa khai thác triệt để lợi thế mà các FTA mang lại. Nguyên nhân chính được chỉ ra nằm ở những hạn chế nội tại của các doanh nghiệp và hệ thống sản xuất trong nước.
Dễ thấy rằng, nhiều doanh nghiệp còn thiếu thông tin và yếu trong năng lực sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về kỹ thuật, môi trường và lao động từ các thị trường FTA. Chẳng hạn, khi EU áp dụng quy định nghiêm ngặt về kiểm dịch thực vật và lao động bền vững, một số lô hàng xuất khẩu tôm Việt Nam sang EU bị từ chối trong năm 2024. Bên cạnh đó, quy tắc xuất xứ vẫn là “nút thắt” lớn khi nhiều doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ các quốc gia khác. Ngành thép Việt Nam là một thí dụ khi liên tiếp phải đối mặt với các biện pháp phòng vệ thương mại từ EU do nghi ngờ gian lận xuất xứ, dẫn đến dự báo tăng trưởng xuất khẩu sang thị trường này giảm 2-3% trong năm 2025...
Do đó, để các FTA thật sự trở thành đòn bẩy cho xuất khẩu, Nhà nước cần tiếp tục ban hành các chính sách hỗ trợ, cải cách thể chế, đơn giản hóa thủ tục hành chính và cung cấp thông tin chi tiết về các cam kết FTA. Các chương trình đào tạo cần được đẩy mạnh để doanh nghiệp nắm rõ quy định về xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và cách tiếp cận thị trường quốc tế. Phía doanh nghiệp cũng cần chủ động đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và xây dựng tư duy hội nhập toàn cầu; đẩy mạnh đầu tư vào chuỗi cung ứng nội địa, phát triển công nghiệp phụ trợ và áp dụng công nghệ hiện đại.
Đây là những bước đi cần thiết để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các FTA, cũng như mở ra những thị trường tiềm năng mới như: Các Tiểu vương quốc Arab thống nhất (UAE), Trung Đông hay Mỹ Latin đối với các mặt hàng chủ lực về nông sản, thủy sản và dệt may. Điều này giúp giảm rủi ro từ biến động thị trường, tạo ra động lực mới cho xuất khẩu, khẳng định thương hiệu, vị thế của Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu, góp phần vào quá trình hội nhập và phát triển bền vững của đất nước.