Ngày tôi mở lại tiệm nhỏ, không ai biết. Không bảng hiệu, không khai trương. Chỉ là tôi dựng lại chiếc bàn may cũ, lau sạch bụi bám trên cây kéo và bắt đầu khâu từng đường kim như thể vá lại chính cuộc đời mình.
Có người hỏi: “Tại sao lại là váy?”.
Tôi không biết. Có lẽ vì váy là thứ mềm mại, là thứ ôm lấy thân thể phụ nữ mà không làm họ tổn thương. Và cũng bởi trong những ngày yếu đuối nhất, tôi từng ước được mặc một chiếc váy đẹp - không phải để ai khen, mà để nhắc mình vẫn còn là phụ nữ, vẫn xứng đáng dịu dàng.
Chiếc váy đầu tiên tôi may là cho một phụ nữ đứng tuổi. Bà mang đến một mẫu cũ, vải bạc màu, đường chỉ bung ra nhiều chỗ. Bà nói:
“Cô đừng sửa nhiều quá, tôi vẫn thích nó như vậy. Vá chỗ nào cần thôi”.
Tôi hiểu ý bà. Có những thứ cũ kỹ nhưng thân thuộc, như một tình yêu từng vỡ, nhưng ký ức thì vẫn nguyên vẹn. Có những vết rách không cần xóa, chỉ cần giữ cho nó không đau thêm nữa.
Và tôi bắt đầu sống lại, trong những ngày lặng lẽ như thế.
*
Anh đến tiệm của tôi vào một buổi chiều chớm đông.
Không đặt lịch, không gọi trước. Chỉ đơn giản là đẩy cửa bước vào, để gió mang theo mùi gỗ mới và hơi thở xa lạ của những ngày cũ vừa trở lại.
Tôi đang đo vải, không ngẩng đầu lên ngay. Chỉ đến khi nghe tiếng anh nói:
“Chào chị, tôi mang váy đến sửa giúp một người bạn”.
Người đàn ông trước mặt có ánh mắt trầm, vai áo sẫm mầu bụi lụa và đôi tay xách một chiếc túi vải cũ - kiểu túi người ta dùng để đựng ký ức, hơn là đựng quần áo. Có điều gì đó trong anh khiến tôi khựng lại một nhịp. Không phải quen. Mà là thân. Như thể tôi từng nghe về anh trong một giấc mơ rất lâu.
Tôi mở túi. Bên trong là một chiếc váy lanh mầu ngà, cổ chữ V, đã bung chỉ ở hai bên nách và gấu váy. Kiểu váy đơn giản nhưng may đo kỹ. Tôi chạm nhẹ lên vải - chất vải có độ mềm đặc biệt, như thể từng được giặt bằng nỗi nhớ.
“Chị có thể giúp tôi khâu lại như cũ không?” - anh hỏi.
Tôi gật.
“Được. Anh cần lấy sớm không?”.
“Không vội. Tôi chỉ muốn nó trở lại đúng như lần đầu người ấy mặc”.
Câu nói ấy khiến tôi dừng tay.
Lần đầu người ấy mặc. Không phải lần cuối. Có lẽ trong anh, ký ức đẹp luôn là khởi đầu, chứ không phải kết thúc.
Trước khi đi, anh để lại một câu: “Cảm ơn chị. Tiệm chị rất yên - như một nơi dành cho ai đó từng đánh rơi mình”.
Tôi đứng im rất lâu sau khi cánh cửa khép lại. Trong lòng, có một vệt gió mỏng đi qua. Không lạnh. Chỉ đủ để nhắc mình: Có những người đến không để bắt đầu, mà để đánh thức một điều gì đó đã ngủ quên trong ta rất lâu.
*
Tôi khâu chiếc váy ấy trong ba ngày.
Không phải vì khó, mà vì tôi chần chừ, như thể mỗi mũi chỉ là một cái cớ để giữ lấy điều gì đó đang dần tan đi trong mình. Tôi đã từng may rất nhanh, rất gọn, như thể chỉ muốn hoàn thành. Nhưng với chiếc váy này, tôi lại may bằng ký ức.
Từng đường may như có nhịp thở. Có khi tôi dừng lại giữa chừng, chỉ để chạm tay lên một vết sờn nhỏ nơi gấu váy - tưởng tượng xem người ấy đã bước đi những đâu, đứng chờ ai và có từng khóc trong chiếc váy này không?
Tôi không biết người phụ nữ đó là ai. Nhưng tôi biết anh yêu cô ấy - không phải bằng những lời hoa mỹ, mà bằng cách giữ gìn một chiếc váy đã cũ như một phần ký ức sống. Đó không phải là nỗi nhớ thông thường mà là sự trân trọng.
Tôi từng có một người đàn ông như thế.
Anh không giỏi nói yêu, nhưng anh biết cách giữ im lặng cùng tôi qua những đêm bệnh viện. Biết cách mua đúng món đồ tôi thích dù tôi chưa từng nói. Biết cách nắm tay tôi thật chặt vào ngày phẫu thuật - không phải để tôi bớt đau, mà để tôi tin mình chưa bị bỏ rơi.
Nhưng rồi… tôi buông tay trước. Không vì hết yêu, mà vì lúc ấy tôi nghĩ mình chẳng còn gì để giữ. Khi người phụ nữ mất đi bản thân, cô ấy cũng mất cả khả năng tin rằng, ai đó vẫn sẽ ở lại với mình.
Tôi vá xong chiếc váy vào một sáng trời mưa nhẹ. Tôi ủi thẳng tay áo, gập gấu tỉ mỉ, rồi đặt lên bàn như trả lại nguyên vẹn điều mình đã từng đánh rơi.
Anh quay lại vào chiều cùng ngày. Vẫn đôi mắt trầm, nhưng lần này có chút gì nhẹ hơn. Anh chạm tay lên váy, rồi nhìn tôi:
“Chị khâu đẹp quá. Người ta chắc sẽ bất ngờ lắm”.
Tôi cười: “Hy vọng người ta vẫn còn cần nó”.
Anh không trả lời. Nhưng khi rời đi, anh để lại một câu - như thể nói cho chính mình: “Dù không cần, cũng nên giữ lại. Như giữ lại cách người ta từng bước vào đời mình - dịu dàng như lụa”.
*
Anh quay lại, mang theo một hộp bánh nhỏ và ly trà nóng.
“Tôi đi ngang tiệm, thấy đèn sáng, nên ghé” - anh nói, giọng bình thản, nhưng tôi thấy mắt anh ánh lên một sự chờ đợi nhỏ.
Tiệm lúc đó vắng. Kim máy nằm yên, tiếng radio vang nhẹ bản nhạc xưa. Anh đặt ly trà xuống bàn, nhìn vào góc phòng, nơi tôi treo vài chiếc váy còn dang dở.
“Chị may từng cái một à?”.
Tôi gật đầu. “Tay tôi không còn nhanh như trước, nhưng vẫn đủ để may từng cái váy bằng lòng của mình”.
Anh không hỏi thêm, chỉ lặng lẽ quan sát. Có lẽ trong thế giới của anh, hiếm khi nào người ta dừng lại đủ lâu để lắng nghe một chiếc kéo đang cắt vải. Không ồn ào, không sắc lạnh, nhưng đủ sâu để cắt ngang một ngày dài mỏi mệt.
Tôi đưa anh xem một mẫu thiết kế mới, đơn giản nhưng bay bổng, may từ vải chiffon mỏng như sương. Anh cầm lên, tay lướt nhẹ như sợ làm nhăn. Tôi bất chợt hỏi:
“Người anh từng yêu là một thợ may?”.
Anh nhìn tôi, cười khẽ.
“Tôi chưa từng yêu nghề của ai… cho đến khi thấy chị cầm kéo”.
Câu nói khiến tôi im lặng rất lâu. Không phải vì bất ngờ, mà vì có một điều gì trong tim tôi thắt lại - như thể ai đó vừa khâu lại một đường rách cũ bằng chỉ rất mảnh.
Tôi từng nghĩ: Tình yêu ở tuổi trưởng thành không cần rực rỡ, chỉ cần người ấy biết lặng lẽ nhìn bạn làm điều mình yêu và tôn trọng những gì bạn từng mất. Không đòi hỏi bạn phải lành lặn, chỉ cần bạn thật lòng.
Chúng tôi uống trà trong im lặng. Tôi không hỏi gì thêm. Anh cũng không giải thích gì về người phụ nữ và chiếc váy kia. Dường như cả hai đều hiểu: Có những điều đẹp đẽ nhất vẫn được giữ trong vùng chưa gọi thành tên.
Tối hôm đó, sau khi anh rời đi, tôi ngồi lại rất lâu bên bàn may, không làm gì cả. Chỉ để lắng nghe tiếng kim chỉ lặng yên trong lòng mình - như thể linh hồn đang được khâu lại, từng chút một.
*
Có một buổi chiều, anh mang đến một chiếc áo sơ-mi.
Lần này, là đồ của anh. Vải cotton dày, mầu xanh tro, cổ đứng, gấu áo may tay. Ở hàng cúc phía trước, chiếc cúc thứ ba - ngay vị trí trái tim - bị bung mất.
“Chị giúp tôi đơm lại được không?” - anh nói, đặt chiếc áo lên bàn gỗ.
Tôi cầm áo lên, ngón tay chạm đúng chỗ vải bị xước nơi hàng cúc. Chợt thấy nhói trong lòng.
Không hiểu sao, tôi thấy mình nhẹ nhàng hơn khi sửa một chiếc váy của người khác, nhưng với chiếc áo này - là của anh - lại cảm thấy như đang đặt tay lên một điều riêng tư hơn cả lời nói.
“Anh muốn tôi dùng cúc mới, hay giữ theo mẫu cũ?”.
“Giữ như cũ. Tôi không quen thay đổi. Nhất là thứ nằm gần tim mình”.
Tôi lặng người. Trong đời, có bao nhiêu người từng đủ dịu dàng để nhận ra: Đôi khi chỉ một chiếc cúc nhỏ nơi ngực trái cũng là nơi níu giữ rất nhiều kỷ niệm?
Tôi lục trong hộp nút cúc cũ, tìm được một chiếc gần giống nhất - mầu hơi bạc đi vì thời gian, bề mặt có vết trầy rất mảnh. Nó không hoàn hảo, nhưng lại vừa vặn đến lạ.
Tôi đơm cúc bằng tay, từng mũi kim thật đều. Kim xuyên qua vải như xuyên qua ký ức. Và ở mỗi nút thắt, dường như tôi nghe được nhịp tim ai đó vang khẽ.
Anh im lặng đợi bên bàn, ánh mắt thi thoảng dừng lại nơi bàn tay tôi.
Tôi đưa áo lại cho anh. “Xong rồi. Vẫn là nó - nhưng chỗ đó bây giờ mạnh hơn cũ rồi đấy”.
Anh gật đầu, gấp lại cẩn thận như gấp một lời cảm ơn chưa nói ra. Trước khi rời đi, anh dừng trước cửa, khẽ lại:
“Chị hỏi tôi đã từng yêu một người thợ may chưa… Giờ thì có rồi”.
Khi cánh cửa khép lại, tôi bất giác đưa tay lên ngực mình - nơi trái tim đập những nhịp rất khẽ, như có một chiếc cúc mới vừa được đơm vào, để giữ lại phần mềm yếu nhất trong tôi.
*
Tôi hay dùng chỉ trắng để may những chi tiết nhỏ.
Trắng - không phải vì dễ thấy, mà vì nó nổi bật trên nền tối. Như cách ký ức hiện lên rõ nét nhất khi đời ta chạm đáy lặng im.
Buổi tối hôm ấy, tôi ngồi khâu lại một chiếc váy đen của khách. Đường chỉ cần đều, gọn, và đủ mềm để không làm vải bị căng. Tôi thường rất bình tĩnh với mầu đen - vì nó che giấu được cả những đường may lệch. Nhưng đêm nay, đôi tay tôi cứ run nhẹ.
Có lẽ vì ban chiều, anh lại ghé. Không mang theo áo, không nói gì nhiều, chỉ đặt một chậu hoa nhỏ cạnh khung cửa - loài hoa tôi không biết tên, cánh mỏng như lụa, trắng muốt, rũ nhẹ xuống như đang thì thầm điều gì đó rất riêng.
“Trông nó hợp với góc cửa nhà chị” - anh nói.
Tôi mỉm cười. Có những món quà nên để yên, không cần lý do.
Sau khi anh rời đi, tôi chạm vào chậu hoa rất khẽ. Có một thứ gì đó trong lòng tôi mềm xuống - như một dải chỉ trắng, từ từ rơi khỏi cuộn, chạy xuyên qua lớp nền đen đã từng quá nặng nề.
Tôi từng mất đi cảm giác cần được chăm sóc. Sau cuộc hôn nhân tan vỡ, sau căn bệnh tưởng đã lấy đi tất cả, tôi sống như một người quen chịu đựng. Ngày nối ngày, tôi khâu vá người khác, nhưng chưa từng khâu lại được chính mình.
Cho đến khi anh bước vào.
Anh không mang theo lời hứa. Chỉ mang theo sự hiện diện đủ lâu để tôi bắt đầu tin rằng: Mình xứng đáng với một sự dịu dàng, ngay cả khi không còn rực rỡ.
Chiếc váy đen đã khâu xong. Tôi lật mặt trong, kiểm tra đường chỉ - trắng và đều, nổi rõ trên lớp vải dày. Tôi không giấu nó đi. Tôi để nguyên như vậy, như một cách nhắc mình: Đôi khi điều khiến ta đẹp nhất không phải là chỗ lành lặn, mà chính là nơi đã được vá lại bằng tất cả sự kiên nhẫn và yêu thương.
*
Tôi mơ thấy mình đang may một chiếc váy cưới.
Không phải cho khách. Không phải cho ai đó trong tưởng tượng. Mà cho chính tôi.
Chiếc váy trắng, lụa mềm, phần tay ren nhẹ như khói sương. Tôi ngồi giữa căn phòng ngập ánh nắng, kim chỉ trong tay, từng mũi khâu đều đặn và hạnh phúc. Ngoài kia, tiếng chim gọi nhau giữa mùa mưa dứt, trời xanh như một lời chúc lành.
Nhưng rồi, trong giấc mơ ấy, tôi lại đánh rơi chiếc kéo. Váy dang dở, kim rơi xuống sàn, chỉ đứt và một bên tay tôi - như đã từng - trở nên tê liệt.
Tôi tỉnh dậy trong nước mắt.
Giấc mơ ấy không phải chưa từng có. Ngày xưa, khi còn tin vào những điều đẹp đẽ, tôi từng may chiếc váy cưới cho chính mình vì nghĩ: Nếu một ngày nào đó, được bước vào lễ đường, mình muốn được mặc một thứ do chính tay mình khâu nên - như một cách để nói với cuộc đời rằng, tôi đã sống hết mình cho ước mơ.
Nhưng chiếc váy ấy chưa từng hoàn thành vì bệnh tật ập đến.
Cái ngày tôi buộc phải buông kéo vì cơn đau buốt tận tủy sống, tôi đã gập đôi chiếc váy lại, cất sâu trong tủ như chôn vùi phần mộng mơ nhất trong tôi.
Khi gặp anh, tôi không còn nghĩ về chiếc váy đó. Nhưng giấc mơ đêm nay như một lời nhắc nhẹ: Có những điều tưởng như đã chết vẫn âm thầm nằm yên ở đâu đó trong tim, chỉ chờ một ánh mắt dịu dàng để trỗi dậy.
Đêm hôm đó, tôi đã mở hốc tủ cũ, lấy ra chiếc váy. Vải đã ngả mầu theo năm tháng, nhưng từng đường may vẫn rõ ràng, như chưa từng từ bỏ. Tôi trải váy lên bàn, chạm tay lên từng nếp gấp. Tim tôi đập nhẹ, như thể người con gái năm nào đang ngồi cạnh tôi, im lặng nhìn tôi tiếp tục phần việc còn dang dở.
Tôi khâu lại chiếc váy ấy. Không phải để mặc, mà để hoàn thành một điều đã bị bỏ lại giữa lưng chừng đời sống.
Không cần lễ cưới.
Không cần chú rể.
Chỉ cần tôi - và chiếc váy được may bằng chính lòng tin mình đang cố tìm lại.
*
Anh lại ghé tiệm khi tôi vừa khâu xong một chiếc váy dạ hội.
“Chị cho tôi xem thử được không?” - anh hỏi, mắt nhìn vào đường gân mềm chảy xuống chân váy.
Tôi đưa chiếc váy, vải voan mỏng, ánh tím khói, rũ theo chiều gió.
Anh đặt tay lên mép váy, khẽ nói: “Vải mềm như một cái ôm”.
“Anh từng được ai ôm bằng thứ mềm như thế chưa?”.
“Chưa. Nhưng tôi nghĩ, nếu có một cái ôm như vậy, chắc sẽ khiến người ta khóc”.
Câu nói ấy ở lại trong tôi rất lâu. Đôi khi, điều ta cần nhất không phải là lời an ủi hay một bàn tay mạnh mẽ. Mà là một cái ôm - nhẹ đến mức không làm vỡ điều gì, nhưng đủ sâu để thấm vào tận vết nứt cuối cùng.
Tôi đã từng ôm chặt lấy nỗi đau của mình như cách người ta ôm một cuộn vải cũ - không nỡ buông, không dám cắt bỏ. Những ngày nằm viện, tôi hay tự vòng tay qua vai mình mà ngủ, đó là cách tôi giữ mình khỏi rơi vào khoảng trống.
Tôi lặng lẽ lấy một đoạn vải thừa, vo tròn lại như chiếc gối, đưa anh.
“Anh ôm thử xem, rồi nói cho tôi biết cảm giác thế nào”.
Anh ngỡ ngàng, ôm nhẹ đoạn vải và khựng lại, như một đứa trẻ vừa chạm vào ký ức mình giấu rất sâu. “Cảm ơn chị… tôi không biết mình cần điều đó đến vậy”.
Tôi im lặng, nhưng biết rằng, từ khoảnh khắc đó, khoảng cách giữa chúng tôi đã thay đổi - không phải bằng những lời tỏ tình, mà bằng một cái ôm không hình thù, không tên gọi. Chỉ là vải, nhưng mềm đến mức có thể chạm vào nỗi cô đơn sâu thẳm nhất trong một con người.
*
Tôi từng có một vết mổ dài trên lưng.
Sau ca phẫu thuật cột sống thất bại, bác sĩ bảo: “Lưng chị sẽ yếu hơn trước rất nhiều. Nhưng nếu biết giữ gìn, nó vẫn có thể chống đỡ chị qua phần đời còn lại”.
Tôi gật đầu, nhưng trong lòng thì đã gãy, không phải cột sống, mà vì lần đầu tiên tôi hiểu: Dù mạnh mẽ đến đâu, cũng có lúc người ta buộc phải thừa nhận mình đã yếu đi. Và điều đáng sợ nhất không phải nỗi đau, mà là khi ta không còn ai để tựa vào.
Kể từ đó, tôi tránh soi gương sau lưng. Tôi không muốn thấy vết mổ rạch ngang qua sống lưng, như một đường may hỏng. Cho đến ngày anh vô tình chạm vào.
Tôi đang với tay lấy cuộn vải trên kệ cao thì ngang lưng đau thắt. Anh vội đỡ lấy tôi. Cánh tay anh vòng ra sau, chạm vào lưng áo tôi, ngay vị trí vết mổ. Tôi co người lại, theo phản xạ.
“Đừng chạm vào” - tôi nói nhỏ.
Anh buông ngay ra, nhẹ giọng: “Ở đó… có đau không?”.
“Không còn đau nữa. Chỉ là… tôi ghét nó”.
“Nhưng tôi nghĩ, chính vết gãy ấy mới cho thấy chị đã từng vượt qua. Một chiếc áo đẹp, không phải áo chưa từng rách, mà là đã được khâu lại bằng tất cả sự nâng niu”.
Tôi quay đi, không muốn để anh thấy mắt mình đã ướt.
Tối đó, tôi đứng trước gương, lần đầu tiên sau nhiều năm, vén áo lên nhìn thẳng vào vết mổ cũ.
Nó vẫn xấu. Vẫn dài. Nhưng cũng… tĩnh lặng, như một đường chỉ từng đứt, giờ đây nằm yên trên tấm vải đã chịu đựng biết bao lớp kéo căng.
Tôi lấy kim, xỏ chỉ trắng và khâu thử vài đường trên mảnh vải đen, tạo thành hình mô phỏng vết mổ ấy như một cách tập làm quen, tập đối thoại. Và lần đầu tiên, tôi không còn ghét nó. Vì đó không phải là vết gãy, mà là nơi tôi đã từng tiếp tục sống, dù chẳng còn ai nắm tay mình.
Tối hôm ấy, tôi tự tay lót lại chiếc áo cũ của mình - áo đã sờn, đã bạc mầu theo những năm tháng đi qua. Tôi tháo hết lớp lót cũ, may lại bằng một lớp vải mỏng mà mềm đến ngỡ ngàng. Không ai thấy. Nhưng tôi biết. Và tôi thấy mình được ôm lấy từ bên trong.
Chúng ta đều cần một lớp lót - dù là người hay áo. Có những thứ không ai nhìn thấy, nhưng giữ cho ta khỏi rách trong những ngày lạnh nhất.
*
Một buổi chiều, tôi tìm thấy trong hộp chỉ cũ một chiếc nút áo bằng gỗ.
Nâu trầm, hơi xước, có bốn lỗ khâu. Nó không giống kiểu nút tôi hay dùng, cũng không hợp với chiếc áo nào tôi đang may dở. Nhưng lạ lùng thay, tôi không nỡ vứt đi.
Tôi cầm nó trong tay, xoay xoay như thể đang dò lại một ký ức bị rơi đâu đó. Rồi chợt nhớ - đây là chiếc nút tôi từng cài dở vào áo bố tôi.
Ngày còn nhỏ, bố hay mặc chiếc sơ-mi cũ đã rách nút. Một lần, tôi lén đem đi khâu lại, nhưng chỉ mới đến nút cuối thì bị kim đâm vào tay, máu rỉ ra. Tôi sợ quá, giấu luôn cả chiếc nút còn lại vào hộp rồi quên bẵng.
Bây giờ, tôi mới hiểu: Có những điều tưởng đã trôi qua, thật ra chỉ đang nằm yên, chờ ngày ta đủ dịu dàng để quay lại khâu nốt.
Tôi đem chiếc nút đặt lên mặt bàn, để đó suốt mấy hôm, cho đến khi anh tới.
Anh ngồi xuống góc bàn chờ tôi may xong chiếc áo cho khách. Ánh mắt vô tình dừng lại nơi chiếc nút ấy.
“Cái này… chị còn định dùng không?”.
“Chưa biết” - tôi đáp - “Vì chưa biết nó thuộc về đâu”.
Anh mỉm cười, cúi người lấy trong túi ra một cái áo cũ, nơi có một lỗ trống từng gắn nút.
Anh cẩn thận đặt chiếc nút gỗ lên đúng vị trí đó.
“Giờ thì biết rồi”.
Tôi sững lại. Trong khoảnh khắc ấy, một điều gì rất lặng, như mảnh ghép cuối cùng của một chiếc áo, hay một cái gật đầu âm thầm giữa hai người từng trải qua quá nhiều mất mát, khiến tôi run tay.
Tôi cầm kim, luồn chỉ và cài lại chiếc nút đó cho anh.
Từng đường may là một mạch cảm xúc tôi chưa từng nói thành lời: Cảm ơn vì anh đã không bỏ đi khi tôi còn dở dang. Cảm ơn vì anh đã để tôi là người hoàn thành nốt phần việc nhỏ bé này - phần còn thiếu nơi trái tim một người đàn ông từng cô độc.
Chiếc nút gỗ không quý giá gì. Chỉ là một dấu hiệu - rằng chúng tôi đã tìm thấy nhau, qua những điều nhỏ nhất, âm thầm nhất. Và nếu có một cái kết nào cho tất cả những lỡ làng, có lẽ chính là việc được khâu lại một chiếc nút còn thiếu cho ai đó.
LỜI BÌNH CỦA NHÀ VĂN NGUYỄN QUANG THIỀU
Một đề tài tưởng như chẳng có ý nghĩa gì nhiều trong cuộc đời nhưng đã làm cho cuộc đời trở nên lộng lẫy và kỳ diệu. Nó khiến những ai đang phải đối mặt với sự tẻ nhạt của đời sống tìm được niềm cảm hứng lạ kỳ. Nếu không có những tác phẩm văn chương như thế này, con người sẽ đánh mất những vẻ đẹp vô giá mà đời sống luôn cất giấu để trả lại cho con người một lúc nào đó.
Tác giả Nguyễn Tú Oanh quá xuất sắc khi chọn câu chuyện này. Một câu chuyện mà chúng ta thường lướt qua, cho đến khi đọc truyện ngắn này thì vẻ đẹp và sự trọng đại của đời sống hiện ra. Nó làm tôi giật mình hoảng hốt khi biết mình đã không đánh mất vẻ đẹp ấy. Hay nói chính xác là tác giả đã tìm thấy vẻ đẹp kỳ lạ ẩn giấu trong một điều giản dị tận cùng của đời sống và làm cho vẻ đẹp ấy thức dậy. Đồng thời nó làm cho ta tìm thấy biết bao vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống giữa muôn vàn tẻ nhạt.
Đọc xong truyện ngắn, tôi bắt đầu nhìn lại tất cả những gì mình đã đi qua, đã thờ ơ và biết rằng, trong nơi chốn ấy lúc nào cũng chứa một bí mật kỳ diệu đợi tôi.