Phóng viên: Với hơn 15 năm tác nghiệp tại khu vực Trung Đông và Mỹ, ông có thể phân tích những nguyên nhân sâu xa dẫn đến mối quan hệ căng thẳng giữa Israel và Iran trong nhiều năm qua?
Ông Phạm Phú Phúc: Israel, Iran và cả Mỹ từng có quan hệ tốt đẹp từ khi Israel thành lập nhà nước vào năm 1948 cho đến năm 1979. Tuy nhiên, quan hệ giữa 3 bên bắt đầu rạn nứt sau Cách mạng Hồi giáo tại Iran năm 1979, khi chế độ quân chủ do Quốc vương Pahlavi đứng đầu bị lật đổ và Đại giáo chủ Ayatollah Khomeini trở về nước để thành lập Nhà nước Cộng hòa Hồi giáo Iran. Từ thời điểm đó, các lợi ích của Mỹ và đồng minh Israel tại Iran bị gián đoạn hoặc xóa bỏ.
Đáng chú ý, hàng chục nhà ngoại giao và nhân viên của Đại sứ quán Mỹ tại Tehran đã bị bắt giữ trong suốt 444 ngày và chỉ được trả tự do sau nhiều nỗ lực từ bên ngoài. Kể từ đó, căng thẳng giữa Iran với Mỹ và Israel ngày càng gia tăng.
Trong nhiệm kỳ của cựu Tổng thống Iran Mahmoud Ahmadinejad (2005-2013), Tehran từng đưa ra tuyên bố cứng rắn, trong đó có quan điểm “hất Israel xuống Địa Trung Hải”. Ngược lại, phía Israel cũng nhiều lần bày tỏ lập trường cần loại bỏ các mối đe dọa từ ban lãnh đạo Iran.
Ngoài ra, có thể nói thêm, trong giai đoạn 3 nước còn duy trì quan hệ gần gũi, yếu tố Hồi giáo trong đời sống xã hội Iran từng có thời điểm suy giảm đáng kể do chịu ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây, văn hóa Mỹ và Israel. Diễn biến này cũng được cho là một phần nguyên nhân dẫn tới tâm lý đối kháng sau năm 1979.
Tình trạng đối đầu giữa các bên tiếp tục kéo dài trong nhiều năm, với những hành động đáp trả lẫn nhau giữa Mỹ và đồng minh Israel với Iran. Đỉnh điểm gần đây nhất là vào ngày 13/6 vừa qua, căng thẳng giữa Israel và Iran bùng phát thành loạt hành động quân sự quy mô lớn.
Phóng viên: Ông đánh giá như thế nào về các đòn trả đũa lẫn nhau giữa Israel và Iran sau khi Israel mở chiến dịch tấn công sâu vào lãnh thổ Iran vào ngày 13/6 vừa qua?
Ông Phạm Phú Phúc: Sau khi hứng chịu cuộc tấn công bất ngờ từ phía Israel, Iran đã nhanh chóng củng cố lực lượng và triển khai các đòn đáp trả bằng tên lửa và máy bay không người lái.
Trước đó, Israel từng nhiều lần có hành động gây căng thẳng với Iran, đáng chú ý là vụ không kích nhằm vào tòa lãnh sự Iran tại thủ đô Damascus (Syria) ngày 1/4/2024, cùng với một số vụ tấn công nhỏ lẻ khác nhằm vào các mục tiêu có liên quan đến lợi ích của Iran ở nước ngoài. Tehran từng tuyên bố sẽ đáp trả mạnh mẽ, song các phản ứng khi đó chưa thật sự tương xứng.

Tuy nhiên, trong tuần qua, Iran đã có phản ứng quyết liệt hơn khi tấn công một số cơ sở quân sự, quốc phòng của Israel tại Tel Aviv, Haifa và một số thành phố khác.
Trên thực tế, thiệt hại mà Israel phải hứng chịu không tương xứng với số lượng lớn vũ khí mà Iran đã sử dụng. Nguyên nhân chủ yếu là do hệ thống phòng thủ tên lửa Vòm Sắt của Israel hoạt động hiệu quả, kết hợp với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng triển khai các loại vũ khí hiện đại của nước này. Có thời điểm dù Iran phóng dồn dập hàng chục tên lửa, lực lượng phòng thủ của Israel vẫn đánh chặn thành công phần lớn số tên lửa này.
Trong khi đó, phía Israel đã tiến hành các cuộc tấn công khá hiệu quả nhằm vào những mục tiêu được xác định trước trên lãnh thổ Iran. Thiệt hại lớn mà Iran phải hứng chịu trong chiến dịch tấn công của Israel là về con người, trong đó một số nhà khoa học hạt nhân và nhà lãnh đạo quân sự, chính trị cấp cao đã thiệt mạng.
Một câu hỏi đặt ra là: Vì sao Israel có thể tấn công các mục tiêu trên lãnh thổ Iran với độ chính xác cao như vậy?. Tôi cho rằng, bên cạnh việc sở hữu các loại vũ khí hiện đại, một trong những yếu tố quan trọng giúp Israel đạt được hiệu quả trong chiến dịch lần này chính là hệ thống tình báo có độ bao phủ sâu rộng bên trong lãnh thổ Iran. Nguồn thông tin tình báo được tổng hợp từ nhiều kênh, bao gồm công nghệ trinh sát hiện đại từ trên không và mạng lưới tình báo mặt đất.
Tuy nhiên, theo giới phân tích, từ ngày 13/6 đến nay, Israel mới chỉ đạt được chưa đến một nửa mục tiêu đề ra, do phần lớn các cơ sở hạt nhân trọng yếu của Iran nằm sâu trong lòng đất - nơi mà nhiều loại vũ khí hiện tại của Israel chưa thể tiếp cận.

Phóng viên: Căng thẳng giữa Israel và Iran đã chứng kiến bước ngoặt quan trọng sau khi Mỹ tiến hành không kích một số cơ sở hạt nhân của Iran. Ông đánh giá như thế nào về động thái này của Washington?
Ông Phạm Phú Phúc: Việc Mỹ tấn công 3 cơ sở hạt nhân trọng yếu của Iran (Fordow, Natanz và Isfahan) vào sáng sớm 22/6 như một sự tiếp sức đáng kể cho Israel, khiến cho các mục tiêu mà Israel muốn tấn công tại Iran bị suy yếu.
Động thái này được đánh giá là bất ngờ vì chỉ vài ngày trước, Tổng thống Mỹ Donald Trump thông báo trong 2 tuần tới ông sẽ quyết định việc Mỹ có can dự quân sự để hỗ trợ Israel trong cuộc xung đột với Iran hay không.
Sau 8 ngày kể từ khi Israel tiến hành các đợt tấn công nhằm vào Iran và đạt được một số kết quả nhất định, giới quan sát cho rằng Washington đã nhận thấy thời điểm chín muồi để tung đòn “hạ gục” Tehran.
Trên thực tế, Mỹ đã nhiều lần lên tiếng bày tỏ lo ngại về khả năng Iran lợi dụng tiến trình đàm phán để kéo dài thời gian và duy trì hoạt động làm giàu urani. Cuộc đàm phán mới đây giữa Iran và các nước châu Âu tại Thụy Sĩ không đạt được tiến triển rõ rệt, khiến sự kiên nhẫn của chính quyền Tổng thống Trump đối với các giải pháp ngoại giao với Tehran dần cạn kiệt.
Một lý do nữa là ông Trump muốn thực hiện lời hứa trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình: Đó là kiên quyết không bao giờ cho Iran sở hữu vũ khí hạt nhân. Khi rút Mỹ khỏi Kế hoạch hành động chung toàn diện (JCPOA), được ký kết giữa Iran và nhóm P5+1 (gồm Mỹ, Trung Quốc, Nga, Pháp, Đức và Anh) thời cựu Tổng thống Barack Obama, ông Trump đã tuyên bố điều này.
Ngoài ra, trong một diễn biến khác, Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế (IAEA) cho biết tính đến ngày 8/2 vừa qua, ước tính Iran có khoảng 275 kg urani được làm giàu với độ tinh khiết lên tới 60%, gần với mức 90% dùng để chế tạo vũ khí hạt nhân.
Về khả năng liệu Mỹ có tiếp tục tấn công Iran hay không, điều đầu tiên tôi muốn nhấn mạnh là không nên coi Mỹ đã chính thức “tham chiến” ở Iran. Ông Trump không trình Quốc hội Mỹ thông qua kế hoạch tấn công Iran, cho nên cuộc không kích ngày 22/6 chỉ được xem như một đòn tấn công phủ đầu của Washington nhằm vào Tehran.
Theo nhận định của tôi, nếu tình hình tiếp tục diễn biến như hiện nay, Mỹ sẽ để Israel tận dụng lợi thế sẵn có để duy trì các đợt tấn công nhằm vào Iran, thay vì trực tiếp triển khai hành động quân sự tại nước Cộng hòa Hồi giáo. Bởi vì, 3 mục tiêu hạt nhân quan trọng mà Israel lo ngại đã bị Mỹ “phá hủy hoàn toàn và triệt để” - theo cách nói của ông Trump, và đợt tấn công này bước đầu đạt kết quả nhất định.

Tuy nhiên, trong trường hợp Iran phản công mạnh mẽ, đặc biệt nhằm vào các lợi ích chiến lược của Mỹ tại khu vực Trung Đông, khả năng Washington thực hiện các đòn tấn công tiếp theo, thậm chí với cường độ lớn hơn và tốc độ nhanh hơn, là điều không thể loại trừ. Khi đó, Tổng thống Trump có thể sẽ cân nhắc việc trình Quốc hội đề xuất cho phép quân đội nước này mở rộng tấn công và chia lửa với đồng minh Israel.
Phóng viên: Từ ngày 13 đến 22/6, căng thẳng giữa Israel và Iran đã khiến khu vực Trung Đông rơi vào trạng thái bất ổn nghiêm trọng. Ông nhìn nhận thế nào về những tác động đa chiều của cuộc khủng hoảng này đối với khu vực - từ kinh tế, chính trị, xã hội đến an ninh? Và nếu xung đột tiếp tục leo thang, nguy cơ nào đang được đặt ra cho kinh tế thế giới?
Ông Phạm Phú Phúc: Trong 10 ngày qua, tình hình Trung Đông diễn biến hết sức phức tạp và căng thẳng. Cả Israel và Iran đều chịu tác động nặng nề trên nhiều phương diện. Nhiều công dân nước ngoài rời khỏi khu vực và hoạt động hàng không bị gián đoạn. Kinh tế, chính trị, xã hội và an ninh khu vực đều chịu ảnh hưởng nhất định. Nền kinh tế Trung Đông, vốn gặp nhiều khó khăn do hậu quả của đại dịch COVID-19 và những bất ổn kéo dài, tiếp tục đối mặt với áp lực mới.

Nếu xung đột giữa Israel và Iran tiếp tục leo thang, nền kinh tế toàn cầu cũng sẽ chịu tác động tiêu cực nghiêm trọng. Một trong những kịch bản được cảnh báo là khả năng Iran phong tỏa eo biển Hormuz - tuyến hàng hải chiến lược, nơi vận chuyển khoảng 20% sản lượng dầu toàn cầu mỗi ngày. Trước đây Iran nhiều lần đưa ra lời đe dọa nhưng chưa từng hành động, song trong bối cảnh căng thẳng hiện nay, nguy cơ này không thể loại trừ. Nếu Hormuz bị phong tỏa, chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu sẽ bị gián đoạn, kéo theo hệ lụy lan rộng đối với nền kinh tế thế giới.
Bên cạnh đó, quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực, cũng như giữa các nước lớn với từng nước tại khu vực Trung Đông, có thể sẽ trở nên phức tạp và khó kiểm soát hơn. Chủ nghĩa khủng bố, vốn tạm lắng trong vài năm qua, có nguy cơ tái bùng phát, lợi dụng bất ổn để mở rộng hoạt động, từ đó đe dọa nghiêm trọng đến an ninh khu vực và quốc tế.
Phóng viên: Trân trọng cảm ơn ông!