Trong bối cảnh các tiêu chuẩn môi trường toàn cầu ngày càng nghiêm ngặt, chuyển đổi xanh là một trong những yêu cầu quan trọng cần phải đạt được, để giúp doanh nghiệp Việt Nam bước ra thị trường quốc tế.
Công nghệ số, đòn bẩy cho khởi nghiệp xanh
Một trong những bài toán quan trọng với doanh nghiệp xanh là quản lý hiệu quả nguồn nhân lực và bảo đảm an toàn lao động, nhất là tại nhà máy, công trường, nơi vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro, vừa đòi hỏi tiến độ cao và độ chính xác lớn.
Giải pháp HSAFE của Công ty Lê Dương là một minh chứng tiêu biểu: thiết bị gắn trên mũ bảo hộ cho phép theo dõi sức khỏe và hiệu suất lao động theo thời gian thực, đo nhịp tim, thân nhiệt, định vị và cảnh báo nguy cơ mất an toàn.
Ông Lê Đình Tuyến, Giám đốc công ty cho biết, HSAFE không chỉ là công cụ giám sát an toàn mà còn đóng vai trò như một “hồ sơ số”, giúp doanh nghiệp quản lý nhân sự minh bạch, tối ưu hiệu quả sản xuất.
Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghiệp, chuyển đổi số đang mở ra triển vọng rõ nét cho nông nghiệp-ngành chịu tác động nặng nề bởi biến đổi khí hậu. Startup Hachi đã phát triển mô hình canh tác thủy canh tích hợp IoT và AI, cho phép đo đạc các chỉ số như độ ẩm, ánh sáng, nhiệt độ… từ đó tự động điều chỉnh lượng nước và dinh dưỡng phù hợp.
Mô hình này giúp tiết kiệm tới 70% lượng nước, tăng năng suất từ 3-5 lần so với phương pháp truyền thống, phù hợp với đô thị có diện tích hạn chế. “Không cần diện tích đất lớn hay nhân lực dồi dào, mô hình này đang thích hợp với nông nghiệp thông minh ở cả miền núi và đồng bằng”, bà Nguyễn Thị Mai Hương, Giám đốc vận hành Công ty cổ phần Công nghệ cao Hachi, chia sẻ. Thông qua ứng dụng tự động hóa, Hachi đã đưa các công nghệ nông nghiệp tiên tiến từ Israel, Nhật Bản, Hàn Quốc vào Việt Nam.
Theo ông Phạm Đức Nghiệm, Phó Cục trưởng Khởi nghiệp và Doanh nghiệp công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ), trong bối cảnh khí hậu biến đổi nhanh, đất đai suy thoái, áp lực giảm phát thải tăng cao, Việt Nam đang định hình một nền nông nghiệp xanh, thông minh và bền vững. Tuy quá trình này đòi hỏi chi phí lớn, nhưng lợi ích dài hạn sẽ vượt trội. Ngược lại, nếu chậm bước, doanh nghiệp không chỉ tụt lại mà còn mất cơ hội cạnh tranh.
![]() |
Giải pháp HSAFE được coi như “hồ sơ số” hỗ trợ doanh nghiệp quản lý nhân sự minh bạch, nâng cao hiệu quả sản xuất. |
Những “tác nhân” mới của tăng trưởng xanh
Chuyển đổi xanh không còn là “cuộc chơi” dành riêng cho các tập đoàn lớn. Từ những xưởng dệt nhỏ đến các hợp tác xã nông thôn, ngày càng nhiều mô hình nổi lên như những hạt nhân của kinh tế tuần hoàn, một trong số đó là Công ty cổ phần Tập đoàn Gai Thiên Phước - đơn vị tiên phong nghiên cứu giống gai xanh độc quyền AP1, phát triển vùng trồng hữu cơ tại nhiều địa phương, đồng thời đầu tư công nghệ cao vào nhà máy đạt chuẩn quốc tế để sản xuất xơ và sợi gai xanh có đặc tính kháng khuẩn, thoáng khí, bền chắc.
Năm 2018, doanh nghiệp khởi nghiệp này đã nhận được 1 triệu USD từ Ngân hàng Thế giới thông qua Bộ Khoa học và Công nghệ nhằm phát triển công nghệ trồng và chế biến cây gai xanh, đánh dấu bước tiến quan trọng trong ứng dụng khoa học vào sản xuất bền vững.
Cây gai - trồng một lần cho thu hoạch suốt 10 năm - đang mở ra hướng đi bền vững cho nông nghiệp xanh. Với hơn 2.000ha vùng nguyên liệu, người dân có thể thu tới 4 vụ/năm, đạt thu nhập trung bình 100 triệu đồng/ha.
Không chỉ là nguyên liệu cho ngành dệt may, cây gai còn được tận dụng toàn phần: lá làm bánh, củ dùng trong dược liệu, thân nuôi nấm và sản xuất vật liệu cách âm. Chuỗi sản xuất được tái cấu trúc theo mô hình tuần hoàn, từ giống, canh tác, chế biến đến logistics và truy xuất nguồn gốc, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU, Mỹ, Nhật Bản.
Trong bối cảnh tiêu chuẩn ESG trở thành yêu cầu bắt buộc, chuỗi giá trị gai xanh, từ giống đến tiêu thụ, không chỉ phủ xanh đất trống, tạo sinh kế ổn định mà còn góp phần vào cuộc cách mạng nguyên liệu bền vững trong ngành dệt may.
Chuyển đổi xanh có thể bắt đầu từ những người dám đổi mới trên từng thửa ruộng, xưởng nhỏ, với công nghệ, tư duy mới và sự kết nối chính sách hiệu quả. Tại Nghệ An, mô hình “Hệ sinh thái dinh dưỡng từ nông sản xanh” của Công ty Mom Beauty là thí dụ điển hình: không hóa chất, bao bì sinh học, tái chế phụ phẩm, vận hành khép kín từ giống đến tiêu thụ.
Tự động hóa giúp giảm lao động từ 10 xuống còn 3 người mà năng suất vẫn tăng. Lực lượng sản xuất chủ yếu là phụ nữ nông thôn, được đào tạo kỹ năng quản lý, vận hành kho bằng công nghệ số. Giá trị sản phẩm tăng từ 4-6 lần nhờ chế biến sâu và tiêu dùng xanh.
Doanh nghiệp bao tiêu đầu ra với giá cao hơn thị trường, sản lượng đạt hàng trăm tấn mỗi năm tại các huyện Nam Đàn, Đô Lương... Phụ phẩm như nước rửa hạt, hạt loại được tái chế thành phân sinh học, giảm rác thải nhựa, tiết kiệm tài nguyên. Với tinh thần kinh tế tuần hoàn, dự án đã giành giải đặc biệt tại cuộc thi “Phụ nữ khởi nghiệp sáng tạo và chuyển đổi xanh” năm 2024.
![]() |
Vùng nguyên liệu trồng gai và nhà máy sợi gai của Công ty Thiên Phước ở huyện Cẩm Thủy (Thanh Hóa) tạo việc làm cho gần 1.000 lao động địa phương. |
Những “mầm xanh” định hình tương lai phát triển bền vững
Từ ruộng đồng đến nhà máy, từ sản xuất thủ công đến công nghiệp hiện đại, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang cho thấy, đổi mới sáng tạo và công nghệ là chìa khóa mở cánh cửa xanh. Chuyển đổi xanh không nhất thiết bắt đầu từ nơi lớn nhất, mà từ nơi có tư duy mới, hành động quyết liệt và kết nối hiệu quả giữa chính sách và cộng đồng.
Theo Thứ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Hoàng Minh, Việt Nam hiện có hơn 4.000 doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, nhưng chỉ khoảng 5-7% tập trung vào chuyển đổi xanh. Dù còn khiêm tốn, đây chính là những “mầm xanh” định hình tương lai phát triển bền vững. Hội nghị Thượng đỉnh Diễn đàn Đối tác vì tăng trưởng xanh và mục tiêu toàn cầu 2030 (P4G) lần thứ tư vừa diễn ra tại Hà Nội cũng khẳng định, trong kỷ nguyên phát triển bền vững, chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp Việt Nam tồn tại và vươn ra thế giới.
![]() |
Các sản phẩm từ sợi gai làm nguyên liệu cho ngành dệt may được giới thiệu tại Hội nghị Thượng đỉnh Diễn đàn Đối tác vì tăng trưởng xanh và mục tiêu toàn cầu 2030 (P4G) lần thứ tư. |
Trên hành trình chuyển đổi xanh, các doanh nghiệp khởi nghiệp, nhất là nhóm nhỏ và vừa, vẫn đối mặt nhiều rào cản: thiếu vốn, thiếu ưu đãi, thiếu tiêu chuẩn ESG rõ ràng. Nhiều chuyên gia cho rằng, dù đã có các sáng kiến thúc đẩy tín dụng xanh, nhưng để quá trình chuyển đổi thật sự bứt tốc, cần sớm ban hành danh mục dự án xanh và tiêu chuẩn cụ thể. Đây sẽ là cơ sở để doanh nghiệp và ngân hàng tiếp cận vốn một cách minh bạch, hiệu quả.
Bên cạnh đó, tín dụng xanh cần có lãi suất và điều kiện ưu đãi hơn so với vay truyền thống, để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dự án bền vững. Muốn chuyển đổi xanh hiệu quả, không chỉ cần hành lang pháp lý rõ ràng, mà còn phải đặt mục tiêu cụ thể cho từng ngành nghề, gắn với chính sách dài hạn hướng đến phát triển bền vững.
“Bên cạnh việc doanh nghiệp phải chủ động nâng cao năng lực, tích hợp công nghệ số, phát triển sản phẩm xanh, Nhà nước cần hoàn thiện chính sách đóng vai trò “bà đỡ” - từ tín dụng xanh, ưu đãi thuế, tiêu chuẩn ESG bắt buộc đến hỗ trợ đào tạo nhân lực và khuyến khích đổi mới sáng tạo”, Phó Cục trưởng Khởi nghiệp và Doanh nghiệp công nghệ Phạm Đức Nghiệm nhấn mạnh.
Ông Nghiệm cho rằng, cộng đồng doanh nghiệp rất kỳ vọng vào một giải thưởng quốc gia về tăng trưởng xanh, nhằm vinh danh các doanh nghiệp không chỉ tiên phong trong quản lý chất thải, tiết kiệm năng lượng, phát triển sản phẩm thân thiện môi trường, mà còn có sức lan tỏa, truyền cảm hứng cho cộng đồng hướng tới phát triển bền vững. Yếu tố then chốt khác là nâng cao nhận thức xã hội, từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Khi thị trường ngày càng ưa chuộng sản phẩm xanh, chính người tiêu dùng sẽ trở thành lực đẩy cho doanh nghiệp tiếp tục đầu tư vào sản xuất bền vững.
Nghị quyết số 68-NQ/TW (ngày 4/5/2025) của Bộ Chính trị xác định kinh tế tư nhân là động lực quan trọng, trong đó nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp công nghệ và khởi nghiệp xanh. Việc hình thành hệ sinh thái khởi nghiệp xanh, nhất là trong khối doanh nghiệp nhỏ và vừa, chính là bước cụ thể hóa chủ trương này, thúc đẩy tăng trưởng gắn với công nghệ, môi trường và phát triển bền vững.
Khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước-doanh nghiệp-nhà khoa học, hệ sinh thái khởi nghiệp xanh sẽ có cơ hội lan tỏa hơn nữa từ đô thị đến nông thôn, từ ruộng vườn đến nhà máy. Đó cũng là con đường để Việt Nam không chỉ hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, mà còn từng bước khẳng định vị thế quốc gia đổi mới sáng tạo vì một tương lai xanh và bền vững.