Xin ông cho biết những bất cập hiện nay trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật, và đâu là vấn đề cốt lõi mà Nghị quyết số 66 hướng tới tháo gỡ?
Trong thời gian qua, công tác xây dựng và thi hành pháp luật tuy đạt được nhiều thành tựu quan trọng, nhưng vẫn còn ba bất cập lớn mang tính hệ thống:
Trước hết, đó là tư duy làm luật vẫn còn nặng về kiểm soát, hành chính hóa, hơn là phục vụ và kiến tạo. Nhiều văn bản pháp luật mang tính mệnh lệnh, bó hẹp không gian sáng tạo, chưa thật sự mở đường cho phát triển, chưa bảo vệ hiệu quả quyền và lợi ích hợp pháp của người dân và doanh nghiệp. Tư duy “xin-cho” vẫn tồn tại dai dẳng trong các thiết kế pháp lý.
Bên cạnh đó, chất lượng lập pháp chưa theo kịp yêu cầu phát triển. Luật còn chồng chéo, thiếu thống nhất, đánh giá tác động chính sách còn hình thức. Cơ chế tham vấn xã hội yếu, dẫn đến chính sách thiếu tính khả thi. Đặc biệt, quy trình lập pháp đang bị phân tán - Chính phủ làm luật, Quốc hội thông qua, nhưng thiếu sự phối hợp và giám sát chất lượng ở tầm chiến lược.
Sau cùng, khâu tổ chức thi hành pháp luật còn yếu và thiếu đồng bộ. Nhiều quy định không được cụ thể hóa bằng văn bản dưới luật; việc triển khai thực hiện còn phân tán, thiếu thống nhất giữa các bộ, ngành và địa phương. Khoảng cách giữa “luật trên giấy” và “luật trong đời sống” vẫn rất lớn.
Nghị quyết số 66 ra đời đúng thời điểm để tháo gỡ các “nút thắt” trên. Vấn đề cốt lõi mà Nghị quyết đặt ra là: phải đổi mới tư duy lập pháp theo hướng vừa bảo đảm yêu cầu quản lý, vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo, giải phóng toàn bộ sức sản xuất, khơi thông mọi nguồn lực phát triển.
Điều đó có nghĩa là: chuyển từ làm luật để kiểm soát sang làm luật để dẫn dắt; từ tư duy quyền lực đơn tuyến sang phối hợp thể chế đa trung tâm; từ quy trình soạn thảo khép kín sang mô hình lập pháp đồng kiến tạo - có sự tham gia thực chất của người dân, doanh nghiệp và xã hội.
Nói cách khác, Nghị quyết số 66 không chỉ tác động đến quy trình làm luật, mà còn đặt lại toàn bộ triết lý làm luật - hướng tới một nền pháp quyền phát triển, nhân văn và năng lực cao. Đây chính là nền tảng thể chế cho một Nhà nước kiến tạo hiện đại.
Phải chăng một trong những nội dung quan trọng của Nghị quyết là đổi mới tư duy - từ quản lý sang kiến tạo, từ áp đặt sang đồng hành?
Đúng vậy. Một trong những tinh thần đột phá nhất của Nghị quyết số 66 là yêu cầu chuyển từ tư duy “quản lý” sang tư duy “kiến tạo phát triển”. Đây không chỉ là thay đổi về kỹ thuật lập pháp, mà là sự chuyển hóa sâu sắc trong triết lý nhà nước.
Tư duy quản lý vốn bắt nguồn từ mô hình hành chính bao cấp - chú trọng kiểm soát, ngăn ngừa rủi ro, áp đặt mệnh lệnh. Trong mô hình này, pháp luật thường trở thành rào chắn, giới hạn, và sản sinh ra cơ chế “xin-cho”.
Nhưng trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, mô hình đó đã lỗi thời. Tư duy kiến tạo đặt pháp luật vào vai trò “bà đỡ” cho phát triển - tháo gỡ rào cản, mở rộng dư địa đổi mới, bảo vệ quyền con người, bảo đảm môi trường pháp lý minh bạch và công bằng.
Làm luật theo tư duy kiến tạo là làm luật để mở đường, dẫn dắt, trao quyền và bảo vệ. Làm luật không để làm thay xã hội, mà tạo điều kiện cho xã hội vận hành hiệu quả, sáng tạo và bền vững.
Chuyển đổi tư duy này còn có nghĩa là: không vi mô hóa điều hành, mà tạo khung pháp lý ổn định, minh bạch; không chạy theo hình thức, mà đo bằng hiệu quả thực chất trong cuộc sống; không coi người dân là đối tượng quản lý, mà là chủ thể phát triển.
Nghị quyết số 66 nhấn mạnh: Xây dựng pháp luật phải bám sát thực tiễn, gắn kết chặt chẽ giữa xây dựng và thi hành pháp luật. Chỉ khi pháp luật gắn bó với đời sống, bám sát thực tiễn, đồng hành cùng sự phát triển, thì thể chế mới là động lực - không phải lực cản. Nói một cách hình ảnh: nếu tư duy quản lý là “rào chắn”, thì tư duy kiến tạo là “cầu nối” - và cầu nối ấy chính là con đường ngắn nhất để đưa Việt Nam bước vào kỷ nguyên phát triển hùng cường.
Theo ông, để hiện thực hóa tư duy làm luật kiến tạo và bám sát thực tiễn như Nghị quyết số 66 đề ra, chúng ta cần công nghệ, kỹ thuật nào?
Tư duy làm luật kiến tạo không thể hiện thực hóa chỉ bằng ý chí chính trị, mà cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ của công nghệ và kỹ thuật hiện đại. Theo tôi, có ba nhóm công nghệ - kỹ thuật trọng yếu:
Đầu tiên, đó là ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) trong xây dựng chính sách. Big Data và AI có thể giúp phân tích hành vi xã hội, đo lường tác động chính sách và thậm chí phát hiện xung đột lợi ích ngay từ giai đoạn khởi thảo dự luật. Nhiều quốc gia đã sử dụng AI để mô phỏng tác động kinh tế-xã hội của dự thảo luật, từ đó đưa ra các phương án tối ưu trước khi trình cơ quan lập pháp. Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng hệ thống “trí tuệ chính sách” (policy intelligence) - nơi các quyết định lập pháp không chỉ dựa trên trực giác, mà dựa trên bằng chứng số hóa, khoa học và khách quan.
Tiếp theo, kỹ thuật đánh giá tác động chính sách (RIA) chuyên sâu, định lượng và bắt buộc. Nghị quyết số 66 đã đặt yêu cầu rất rõ: Các hoạt động tổng kết, khảo sát thực tiễn, nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, đánh giá tác động chính sách, lựa chọn chính sách phải được thực hiện kỹ lưỡng, thực chất, khoa học. Điều này đòi hỏi việc đánh giá phải được số hóa, chuẩn hóa và gắn với thông lệ quốc tế, đặc biệt là theo khuyến nghị của OECD. RIA không thể là công việc nội bộ của một vài cơ quan, mà cần có sự tham gia của chuyên gia độc lập, doanh nghiệp, người dân - để phản ánh đầy đủ tính khả thi và tính chính đáng của chính sách.
Nhóm công nghệ, kỹ thuật thứ ba: chuyển đổi số toàn diện trong quy trình lập pháp và phản biện xã hội. Phải tạo ra một nền tảng số thống nhất - nơi người dân, doanh nghiệp, trí thức có thể tham gia góp ý trực tuyến, theo dõi quá trình soạn thảo, truy cập thông tin và truy xuất thay đổi của từng dự thảo luật. Đây chính là hình thức “dân chủ số trong lập pháp” - giúp nâng cao tính công khai, minh bạch và đồng thuận xã hội. Một số quốc gia như Estonia, Hàn Quốc, Singapore đã áp dụng thành công mô hình GovTech - công nghệ chính phủ - để số hóa toàn bộ chu trình pháp luật, từ ý tưởng chính sách đến triển khai thi hành. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và linh hoạt vận dụng các mô hình đó vào thực tiễn.
Tóm lại, công nghệ là công cụ, nhưng triết lý kiến tạo mới là kim chỉ nam. Khi công nghệ được vận hành trên nền tư duy đổi mới, pháp luật sẽ không còn là rào cản, mà trở thành hệ điều hành thông minh cho sự phát triển của quốc gia.
Vậy theo ông, chúng ta cần quan tâm đầu tư nguồn lực ra sao để pháp luật thật sự trở thành động lực phát triển, chứ không phải lực cản?
Muốn chuyển từ tư duy làm luật “quản lý” sang tư duy “kiến tạo”, muốn biến pháp luật thành động lực phát triển thay vì là vật cản, thì điều kiện tiên quyết là phải có nguồn lực đủ mạnh và được phân bổ đúng chỗ. Tôi cho rằng cần ưu tiên ba nhóm nguồn lực then chốt:
Thứ nhất, đầu tư cho con người - đội ngũ xây dựng và thực thi pháp luật. Một nền pháp luật hiện đại bắt đầu từ con người làm luật tinh thông, có tư duy cải cách, am hiểu thực tiễn và tiếp cận được với các chuẩn mực quốc tế. Phải có chiến lược “trí tuệ hóa” đội ngũ pháp lý - không chỉ ở Quốc hội hay các bộ, ngành, mà còn trong các tổ chức tư vấn chính sách, trung tâm phản biện độc lập và các trường đại học luật. Nghị quyết số 66 đã khẳng định: Xây dựng giải pháp đột phá nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp luật. Đây không chỉ là chuyện biên chế hay lương thưởng, mà là đầu tư dài hạn cho chất lượng thể chế quốc gia.
Thứ hai, đầu tư vào hạ tầng pháp lý số và công nghệ thể chế. Muốn hiện đại hóa quy trình lập pháp, không thể thiếu các nền tảng số hóa toàn bộ chu trình pháp luật - từ cổng thông tin góp ý dự thảo, hệ thống cơ sở dữ liệu pháp luật quốc gia, đến công cụ quản lý thi hành pháp luật theo thời gian thực. Đây không chỉ là bài toán công nghệ, mà là giải pháp căn bản để thu hẹp khoảng cách giữa “luật trên giấy” và “luật trong đời sống”.
Thứ ba, đầu tư cho thể chế thử nghiệm, đổi mới sáng tạo và tham vấn chính sách. Một quốc gia muốn phát triển đột phá thì không thể “làm luật chạy theo thực tiễn”. Phải có cơ chế pháp lý cho thử nghiệm (sandbox), cho thí điểm chính sách, có ngân sách nhà nước dành riêng cho phản biện độc lập, đánh giá tác động và đối thoại chính sách. Không thể mãi trông chờ vào sự “tự phát nhiệt tình” của giới học thuật hay doanh nghiệp. Phản biện chính sách là một phần không thể thiếu của quá trình lập pháp hiện đại.
Tóm lại, đầu tư cho thể chế không phải là một “chi phí”, mà là một khoản đầu tư sinh lời cao nhất về dài hạn. Quốc gia nào dám đầu tư cho pháp luật - quốc gia ấy sẽ có nền tảng vững chắc để phát triển bền vững, sáng tạo và cạnh tranh toàn cầu.
Xin cảm ơn ông!