Hơn một thập kỷ qua, hạn mức tín dụng (room) mà Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cấp cho từng ngân hàng chính là một trong những công cụ quan trọng để kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và điều tiết cung tiền. Cơ chế này, về bản chất, là một dạng quota thị phần tín dụng mà cơ quan quản lý phân bổ căn cứ vào năng lực vốn, chất lượng tài sản và tuân thủ các quy định an toàn của từng tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, việc duy trì room tín dụng đang bộc lộ nhiều bất cập.
Vẫn còn nhiều băn khoăn
Nói rõ hơn về những bất cập này, ông Nguyễn Tú Anh, nguyên Phó Vụ trưởng Chính sách tiền tệ (NHNN) cho rằng, cơ chế này không chỉ làm méo mó môi trường cạnh tranh mà còn gây khó khăn cho khách hàng. Ông dẫn chứng với các khoản vay ngắn hạn (3-6 tháng), khi đến kỳ tái cấp vốn, ngân hàng lại thông báo đã hết room, khiến doanh nghiệp lâm vào thế bị động, rất khó xoay xở nguồn vốn kịp thời.
Cũng theo ông Tú Anh, một số ngân hàng có tâm lý xem việc phân bổ room như cách chia sẵn thị phần, nên không cần cạnh tranh để hút khách hàng, từ đó thiếu động lực để giảm lãi suất. Điều này lý giải câu hỏi vì sao NHNN bơm rất nhiều tiền ra thị trường mà lãi suất vẫn không giảm. Bởi lẽ, khi thị phần đã được phân bổ cố định, ngân hàng không cần hạ giá để giành khách.
Nếu bỏ room, cạnh tranh sẽ được kích hoạt, đem lại những lợi ích mới cho nền kinh tế. Ngoài ra, các ngân hàng thương mại nhà nước hiện có hệ số an toàn vốn thấp hơn mức trung bình của hệ thống, họ sẽ phải tăng cường năng lực cạnh tranh nếu muốn giữ được thị phần.
Ông Nguyễn Hoàng Linh, Giám đốc Phân tích và nghiên cứu tại Công ty Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank (VCBF) hoàn toàn đồng ý với quan điểm trên, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn từ thị trường. Việc xóa bỏ room tín dụng sẽ cho thấy thị trường Việt Nam minh bạch và vận hành theo quy luật thị trường hơn.
“Điều này sẽ củng cố niềm tin của nhà đầu tư, nhất là các nhà đầu tư nước ngoài. Với những ngân hàng có nền tảng vốn mạnh, quản trị rủi ro tốt và tệp khách hàng chất lượng, việc không bị giới hạn room sẽ mở ra không gian phát triển thuận lợi hơn. Đây là yếu tố quan trọng trong bối cảnh nhiều ngân hàng đang có kế hoạch tăng vốn”, ông Linh nhận định.
Tuy vậy, ông Linh cũng lưu ý về việc, trong bối cảnh rủi ro tập trung trong hệ thống ngân hàng Việt Nam vẫn ở mức cao, nếu thiếu một công cụ điều tiết thay thế đủ mạnh, dòng vốn tín dụng có thể bị định hướng sai lệch, chảy vào các “sân sau” đầu cơ như bất động sản, chứng khoán... thay vì phục vụ sản xuất, kinh doanh thực chất.
“Diễn biến này có thể đẩy giá tài sản tăng nóng, kéo theo nguy cơ lạm phát. Trên thực tế, phần lớn các cuộc khủng hoảng kinh tế đều bắt nguồn từ thị trường tài chính và bất động sản”, ông Linh cảnh báo.
Phân tích rõ hơn những lo ngại, chuyên gia Hà Võ Bích Vân dẫn lại bài học từ giai đoạn 2009–2010, khi Việt Nam tung ra gói kích thích 143.000 tỷ đồng sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, cùng chính sách cho vay ưu đãi với lãi suất chỉ 4%. Hệ quả là tín dụng tăng vọt hơn 37% trong năm 2009, kéo theo lạm phát bùng nổ lên tới 18,6% vào năm 2011. Thị trường bất động sản và chứng khoán tăng nóng rồi nhanh chóng sụp đổ. Nhiều doanh nghiệp rơi vào cảnh nợ đọng, chi phí vốn đảo chiều, buộc NHNN phải siết tín dụng và tiến hành tái cơ cấu toàn ngành.
Cũng theo bà Vân, thực tế hiện nay cho thấy tỷ lệ nợ xấu nội bảng của các ngân hàng đã vượt mốc 4%. Nếu tính cả nợ nhóm 2 và nợ xấu đã bán cho VAMC (Công ty TNHH Một thành viên Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam), con số thực tế có thể lên đến 7 - 8%. Trong khi đó, khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp vẫn gặp nhiều khó khăn, phản ánh một thực tế đáng lo ngại: chất lượng tín dụng chưa tương xứng với mức tăng trưởng về số lượng.

Tăng trưởng dựa trên chất lượng
Trước những lo ngại được các chuyên gia nêu ra, ông Phạm Xuân Hòe, Tổng Thư ký Hiệp hội Cho thuê tài chính Việt Nam cho rằng, NHNN vẫn có nhiều công cụ điều tiết khác bên cạnh room tín dụng. Có thể kể đến như tín phiếu bắt buộc, bộ đệm tỷ lệ vốn bảo đảm cho vay trung và dài hạn nhằm tránh lệch pha thanh khoản, hay chỉ tiêu về tổng vốn huy động so với vốn chủ sở hữu. Theo ông Hòe, với năng lực điều hành kỹ trị của NHNN, việc bỏ room tín dụng là hoàn toàn có thể kiểm soát và "không có gì phải lo ngại".
Cũng theo ông Hòe, từ năm 2010 đến nay, tỷ lệ tín dụng/GDP của Việt Nam không những không giảm mà còn liên tục tăng, hiện đã chạm ngưỡng 134%, mức được nhiều tổ chức cảnh báo là đáng lo ngại. Tuy nhiên, việc đánh giá rủi ro qua tỷ lệ tín dụng/GDP cần đặt trong bối cảnh từng nền kinh tế, chẳng hạn như tại Trung Quốc, tỷ lệ này lên tới 200%.
Mới đây, NHNN đã ban hành Thông tư 14/2025/TT-NHNN ngày 30/6/2025, quy định cụ thể về tỷ lệ an toàn vốn đối với các ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Theo đó, các tổ chức tín dụng phải duy trì ba mức tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, gồm: tỷ lệ vốn lõi cấp 1 từ 4,5% trở lên, tỷ lệ vốn cấp 1 từ 6% trở lên và tổng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 8%.
Ông Nguyễn Quang Ngọc, Phó Trưởng ban Chính sách tín dụng của Agribank nhận định rằng, quy định mới buộc các ngân hàng phải đẩy nhanh tiến trình tái cơ cấu, cải thiện năng lực quản trị và tăng cường năng lực tài chính, trong đó có việc tăng vốn điều lệ. Đồng thời, để đáp ứng các yêu cầu về hệ số rủi ro, không loại trừ khả năng một số ngân hàng sẽ phải thu hẹp hoạt động cho vay đối với các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cao. Đây được xem là bước đi cần thiết giúp hệ thống ngân hàng tiệm cận các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là khung Basel III.
Ngoài ra, Thông tư 13/2018/TT-NHNN vẫn giữ nguyên yêu cầu các ngân hàng thương mại phải xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, nhằm bảo đảm hoạt động kinh doanh an toàn và lành mạnh. Hệ thống này phải kiểm soát toàn diện các rủi ro trọng yếu như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản và rủi ro hoạt động.
Điều này cho thấy, NHNN đang từng bước triển khai các lộ trình điều hành tín dụng một cách thận trọng và bài bản, hướng tới lộ trình bỏ room. Tuy vậy, theo giới chuyên gia, chính các tổ chức tín dụng cũng cần chủ động rà soát, đánh giá lại toàn bộ hệ thống tiêu chí nội bộ, đồng thời đối chiếu với các quy định mới để xác định rõ vị thế và năng lực thực tế của mình.
Chẳng hạn như không nên vì chạy đua mở rộng tín dụng mà vay mượn vốn ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng để cho vay dài hạn như đã từng xảy ra giai đoạn 2007-2010. Đồng thời nhanh chóng tìm giải pháp nâng cao hệ số CAR, lý tưởng ở mức 15 - 20% để xây dựng được “bộ đệm” vững chắc.
Ông Nguyễn Quốc Hùng, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam cho biết, qua công tác thanh tra, NHNN bước đầu đã phát hiện một số nhóm “sân sau” có liên quan đến các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, việc xử lý triệt để tình trạng sở hữu chéo là bài toán phức tạp, đòi hỏi một lộ trình cụ thể và không thể giải quyết trong ngày một, ngày hai.
Cũng theo ông Hùng, việc xóa bỏ trần tín dụng chỉ nên thực hiện song song với việc kiểm soát chặt chẽ sở hữu chéo. Nếu không có cơ chế giám sát đủ mạnh, nguy cơ đảo nợ sẽ gia tăng, đặc biệt với các khách hàng bất động sản có quan hệ lợi ích với cổ đông ngân hàng. Đồng thời, điều này có thể dẫn đến hiện tượng thao túng, đẩy giá cổ phiếu nhằm biến chứng khoán thành tài sản bảo đảm hoặc công cụ góp vốn, phục vụ lợi ích nhóm.
Nhìn một cách toàn diện, điều cốt lõi không nằm ở việc tín dụng tăng bao nhiêu phần trăm mà ở chỗ dòng vốn ấy được phân bổ ra sao. Việc tăng trưởng 16% hay 20% sẽ trở nên vô nghĩa nếu nguồn lực không chảy đúng địa chỉ, không tạo ra giá trị thật cho nền kinh tế. Điều cần quan tâm lúc này không phải là tốc độ bơm tiền, mà là hiệu quả đầu ra của từng đồng vốn được bơm ra thị trường.
Một nghiên cứu của VCBF cho thấy, trong quý I/2025, tín dụng đổ vào lĩnh vực bất động sản tăng tới 7,5%, gấp đôi mức tăng trưởng tín dụng chung của toàn hệ thống. Từ góc nhìn nhà đầu tư, đại diện VCBF bày tỏ lo ngại khi các ngành cần được ưu tiên như sản xuất công nghiệp vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận vốn, trong khi dòng tiền lại đang tập trung quá mức vào các kênh đầu cơ, đặc biệt là doanh nghiệp bất động sản.