Chính phủ vừa ban hành Nghị quyết về Phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 2, trong đó yêu cầu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, đặc biệt là đối với các ngân hàng thương mại cổ phần có mối quan hệ với các doanh nghiệp "sân sau", đặc biệt là doanh nghiệp bất động sản.
Động thái quyết liệt từ Chính phủ
Theo các chuyên gia, quyết định này mang đến một số thông điệp rõ ràng. Thứ nhất, mối quan hệ này vẫn tồn tại và khó có thể chấm dứt hoàn toàn. Thứ hai, Chính phủ sẽ thắt chặt hoạt động cho vay của các ngân hàng nhằm ngăn ngừa những đổ vỡ không đáng có trong tương lai. Thứ ba, động thái này thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc kiểm soát lãi suất cho vay, nhằm tối ưu hóa việc phân bổ dòng vốn ra thị trường.
Mục tiêu tăng trưởng tín dụng năm nay được đặt ở mức 16%, cao hơn gần 1 điểm phần trăm so với năm 2024. Tuy nhiên, điều này có thể trở nên nguy hiểm nếu các ngân hàng không tập trung vào việc hỗ trợ những doanh nghiệp thật sự cần vốn, mà lại tiếp tục bơm tiền cho các doanh nghiệp "sân sau", đặc biệt là các doanh nghiệp bất động sản. Việc này không chỉ làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng của các doanh nghiệp khác mà còn gây áp lực tăng lãi suất.
Vụ án của bà Trương Mỹ Lan, Chủ tịch Tập đoàn Vạn Thịnh Phát, gần đây đã làm dấy lên sự quan tâm đặc biệt về mối quan hệ giữa ngân hàng và các doanh nghiệp "sân sau". Bà Lan bị truy tố với các tội danh tham ô tài sản, đưa hối lộ và vi phạm quy định cho vay tại Ngân hàng SCB, trong đó có cáo buộc chiếm đoạt hơn 304.000 tỷ đồng của ngân hàng này. Trước đó, ông Phạm Công Danh, nguyên Chủ tịch Ngân hàng Xây dựng Việt Nam, cũng đã gây thiệt hại hơn 9.000 tỷ đồng cho ngân hàng này, minh chứng rõ ràng cho tác động tiêu cực của sở hữu chéo trong ngành ngân hàng.
Việc xử lý, ngăn chặn tình trạng doanh nghiệp "sân sau" của ngân hàng không phải đến bây giờ mới được quan tâm. Trong suốt hơn một thập kỷ qua, cơ quan chức năng đã liên tiếp có những quy định chặt chẽ nhằm kiểm soát vấn đề này.
Tuy nhiên, đại biểu Trần Chí Cường, đoàn ĐBQH thành phố Đà Nẵng, đã chỉ rõ tình trạng các chủ thật sự của ngân hàng thông qua nhiều người quen biết, lập hàng trăm công ty con để nắm cổ phần chi phối, vẫn chưa được kiểm soát hiệu quả. Ông Cường cũng cho biết, ở các quốc gia phát triển, một tập đoàn lớn chỉ sở hữu một số công ty con, trong khi tại Việt Nam, một doanh nghiệp có thể sở hữu hoặc chi phối hàng trăm công ty con và công ty cháu.
Khó đo lường chính xác nợ xấu từ sở hữu chéo
Chuyên gia Nguyễn Trí Hiếu cho biết, các tập đoàn lớn thao túng ngân hàng và dễ dàng tiếp cận nguồn vốn lớn phục vụ cho mục đích riêng. Điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro không thể lường trước cho nền kinh tế, khi số tiền tín dụng đổ vào các dự án không minh bạch và thiếu kiểm soát. Hệ quả là việc đo lường rủi ro và nợ xấu do sở hữu chéo gây ra trở nên vô cùng khó khăn và không thể chính xác.
Ông Hiếu cũng nhấn mạnh rằng, dù nhiều ngân hàng đã đầu tư vào các doanh nghiệp "sân sau", nhưng không ai có thể xác định số tiền đầu tư đã được đổ vào các doanh nghiệp này. Dư nợ tín dụng hiện nay đã lên tới 13 triệu tỷ đồng. Điều này khiến việc đánh giá rủi ro, thiệt hại và nợ xấu từ hệ quả của sở hữu chéo trở nên phức tạp.
Để khắc phục tình trạng này, luật sửa đổi mới yêu cầu từ ngày 1/7/2024, tất cả các cổ đông sở hữu từ 1% vốn điều lệ sẽ phải công khai, đồng thời mở rộng danh sách người có liên quan. Điều này được kỳ vọng sẽ giúp gia tăng tính minh bạch trong các giao dịch ngân hàng, tạo điều kiện cho các cơ quan chức năng dễ dàng theo dõi và giám sát các mối quan hệ tài chính giữa ngân hàng và các doanh nghiệp.
Tuy nhiên, TS Nguyễn Trí Hiếu cho rằng, việc siết chặt tỷ lệ sở hữu cổ phần và giới hạn cấp tín dụng chỉ là một phần của giải pháp kỹ thuật. Điều quan trọng hơn cả là phải tăng cường giám sát và bảo đảm tuân thủ quy định.
Ông Hiếu nhấn mạnh, ở các quốc gia phát triển như Mỹ, biên bản hội đồng quản trị luôn rất chi tiết, chỉ rõ ai là người đề xuất, ai đồng ý, ai phản đối. Ngược lại, tại Việt Nam, biên bản họp hội đồng quản trị của ngân hàng thường rất đơn giản và hầu hết các quyết định đều được thông qua mà không có sự tranh luận, khiến cho việc xác định ai đứng sau những quyết định đó trở nên mơ hồ.
Thực tế, thông qua dữ liệu từ Chứng khoán SSI, một thực tế đáng chú ý đã được hé lộ: Nhiều doanh nghiệp bất động sản lớn đang nắm giữ một lượng cổ phần đáng kể tại các ngân hàng. Tại TPBank, DOJI Group và Hải Phòng Invest sở hữu tổng cộng 9,01% cổ phiếu của ngân hàng này; trong khi tại PGB, ba doanh nghiệp trong hệ sinh thái TC Group kiểm soát đến 40% cổ phiếu của ngân hàng. Các ngân hàng như Eximbank và MSB cũng có sự hiện diện của các cổ đông lớn từ các tập đoàn bất động sản, làm nổi bật mối quan hệ chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này.
Theo chuyên gia tài chính - ngân hàng Nguyễn Quang Huy, việc tăng cường thanh tra và kiểm soát tín dụng trong lĩnh vực bất động sản không phải để hạn chế dòng vốn mà nhằm hướng đến một hệ thống tài chính minh bạch, lành mạnh và phục vụ đúng nhu cầu thực tế của nền kinh tế.
Ông Huy cũng cho rằng, chính sách điều tiết phù hợp sẽ giúp ngăn ngừa nguy cơ bong bóng tài sản, bảo vệ sự ổn định tài chính quốc gia, thúc đẩy phát triển bất động sản bền vững và đáp ứng nhu cầu thật sự của thị trường. Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các ngân hàng thương mại, giúp hệ thống tài chính phát triển mạnh mẽ và ổn định trong dài hạn.